Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Mộc

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Mộc

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Mộc
Trong bài này cùng gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật trong ngành Mộc.

No. Kanji Hiragana/ Katakana Meaning
1 赤身 / 赤味 あかみ Phần lõi bên trong cùng của gỗ, thường có mầu đỏ
2 圧縮木材 あっしゅくもくざい Gỗ đàn hồi, chịu lực tốt
3 粗板 あらいた Tấm ván ghép, gỗ thô
4 板目取り いためどり Tấm ván gỗ vân ngang
5 糸柾 いとまさ Trục chính
6 追柾 おいまさ Lệch trục chính
7 含水率 がんすいりつ Độ ẩm
8 環孔材 かんこうざい Lỗ hổng trên gỗ
9 木表 きおもて Mặt dọc theo thân cây
10 木裏 きうら Mặt tiết diện ngang
11 木枯 らし きがらし Cây khô
12 木端 こば Mặt cắt
13 逆目 ぎゃくめ Thớ gỗ ngược
14 散孔材 さんこうざい Gỗ lá rộng
15 死に節 しにぶし Mắt gỗ
16 樹幹 じゅかん Gốc cây
17 熟材 じゅくざい Gỗ già
18 白木 しらき Gỗ bóc vỏ
19 白太 しらた Lớp gỗ vòng ngoài
20 心材 しんざい Lớp gỗ trung tâm
21 芯持ち材 しんもちざい Tâm gỗ
22 心材率 しんざいりつ Tỉ lệ tâm gỗ
23 針葉樹 しんようじゅ Cây lá kim
24 末口 すえぐち Mặt cuối
25 早材 そうざい Gỗ non
26 筍杢 たけのこもく Gỗ tre
27 玉杢 たまもく Gỗ quý
28 順目 ならいめ Hướng mắt gỗ
29 順目切削 ならいめせっさく Miếng cắt hướng mắt gỗ
30 波状木理 はじょうきめ Mắt thớ gỗ gợn sóng
31 野板 のいた Tấm gỗ dòng
32 晩材 ばんざい Gỗ cuối
33 辺材 へんざい Gỗ dác
34 辺材率 へんざいりつ Tỷ lệ gỗ dác
35 肌目、肌 はだめ、はだ Mắt vỏ gỗ, vỏ
36 柾目取り まさめとり Cắt theo trục mắt
37 側ベニヤ そばべにや Gỗ dán bề mặt
38 受け材 うけざい Thanh đỡ
39 無垢板 むくいた Tấm ván không bị lỗi
40 無孔材 むこうざい Gỗ không có lỗ hổng
41 木理 きめ Thớ gỗ
42 元口 もとくち Gốc
43 紋様孔材 もんようこうざい Gỗ có lỗ hình vân
44 広葉樹 こうようじゅ Cây lá to
45 バール Cái nạy
46 ハンマー Cái búa (đóng đinh)
47 かんな Cái bào
48 スケール (メジャー) Thước dây
49 マグサ Lanh tô
50 マグサ一本 Một tấm lanh tô
51 のこぎり Cưa
52 ノミ Cái đục
53 建竿 けんさお Thước đứng
54 丸のこ まるのこ Cưa hình tròn
55 くぎ Đinh
56 ハンマ Búa
57 電気カンナ でんきかんな Bào điện
58 電動ドリル でんどうどりる Khoan điện
59 胴付き Đầu mộng
60 かんな刃 Lưỡi bào
61 定規 Thước kẻ

.

Download từ vựng: PDF

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật ngành Nhựa
Từ vựng tiếng Nhật trong Đóng Gói