Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghệ thông tin IT – Phần 2

Từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghệ thông tin IT – Phần 2

Từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghệ thông tin IT – Phần 2
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học và tìm hiểu thêm về những từ vựng ngành công nghệ thông tin bằng tiếng Nhật.

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa
管理者 かんりしゃ kanri sha Quản trị viên
編集者 へんしゅうしゃ henshuu sha biên tập viên
投稿者 とうこうしゃ toukou sha cộng tác viên
購読者 こうどくしゃ koudoku sha người đăng ký
編集 へんしゅう henshuu biên tập
削除 さくじょ sakujo xóa bỏ
貼り付け はりつけ haritsuke dán
追加 ついか tsuika thêm vào
開く ひらく hiraku mở
新規 しんき shinki mới
確認 かくにん kakunin xác nhận
破棄 はき haki hủy bỏ
登録 とうろく touroku đăng ký
新規登録 しんきとうろく shinki touroku đăng ký mới
検討 けんとう kentou Sự xem xét; kiểm tra
更新 こうしん koushin cặp nhật
参照 さんしょう sanshou tham khảo
印刷 いんさつ insatsu in ấn
画面 がめん gamen màn hình
画像 がぞう gazou hình ảnh
一覧 いちらん ichiran danh sách
項目 こうもく koumoku hạng mục
戻る もどる modoru trở về
マップ mappu bản đồ
アドレス adoresu địa chỉ
アプリケーション apurikeeshon ứng dụng
フォーマット foomatto định dạng
ウェブ ebu web
ドメイン domein tền miền
ブラウザ burauza trình duyệt
インターネット intaanetto internet
エクセル ekuseru excel
オプション opushon sự lựa chọn
ガイド gaido hướng dẫn
レコード rekoodo sự ghi lại
エンドユーザー endoyuuzaa người dung cuối
アクター akutaa người làm
インターフェース intaafeesu giao diện
インストール insutooru cài đặt
インプリケーション inpurikeeshon thực hiện
修正 しゅうせい shuusei chỉnh sữa
接続 せつぞく setsuzoku kết nối
解除 かいじょ kaijo xóa bỏ
障害 しょうがい shougai trở ngại
変更 へんこう henkou thay đổi
元に戻す もとにもどす moto ni modosu khôi phục
アクセス akusesu  truy cập
アクセス権 アクセスけん akusesu ken quyền truy cập
コネ kone sự nối, sự liên hệ
モーダル moo daru phương thức, cách thức
ソースコード soosu koodo mã nguồn
引数 ひきすう hiki suu đổi số
実数 じっすう jissuu số thực
再現 さいげん saigen tái hiện lại
エラー eraa lỗi
アウトライン autorain phác thảo
アプローチ apuroochi tiếp cận
アンケート ankeeto bảng câu hỏi điêu tra
セープ seepu save; an toàn
取り消す とりけす torikesu xóa bỏ
取得 しゅとく shutoku lấy
挿入 そうにゅう sounyuu  chèn vào
選択 せんたく sentaku  tuyển chọn
閲覧 えつらん etsuran  xem, duyệt
起動 きどう kidou khởi động
作成 さくせい sakusei tạo
作成日 さくせいび sakusei  hi ngay tạo
終了 しゅうりょう shuuryou kết thúc
終了日 しゅうりょうび shuuryou hi ngày kết thúc
押下 おうか ouka ấn; nhấn
きーを押下 kī o ōka nhấn phím
キーを押下 Kī o ōka nhấn phím
更新日 ほうしんび kōshin-bi ngày thay đổi
設定 せってい settei thiết đặt; cài đặt
削除 さくじょ sakujo xóa
全削除 ぜんさくじょ zen sakujo xóa tất cả
パスワード pasuwaado mật khẩu
パスワード確認 pasuwādo kakunin xác nhận mật khẩu
パスワードわすれのほう pasuwādo wasure no hō quên mật khẩu
パスワード忘れのほう pasuwādo wasure no hō quên mật khẩu
パスワード再設定 pasuwādo sai settei đặt lại mật khẩu
レジストリ rejisutori  nơi đăng ký
メールアドレス meeruadoresu  địa chỉ mail
ログイン roguin  đăng nhập
ログインフォーム roguinfōmu  biểu mẫu đăng nhập
ログアウト roguauto đăng xuất
ヘルプ herupu  giúp đỡ
メニュー menyuu bảng chọn
フィルター firutaa lọc
アイコン aikon biểu tượng
イメージ imeeji hình ảnh
以上 いじょう ijou lên, trở lên
以下 いか ika xuống, trở xuống
上記 じょうき jouki ở trên
下記 かき kaki tiếp theo, sau đây
以下の通り いかのとおり ika no toori theo như bên dưới
最大 さいだい saidai tối đa
最大値 さいだいち saidai chi giá trị tối đa
最小 さいしょう saishou tối thiểu
最小値 さいしょうち saishou chi giá trị tối thiểu
以外 いがい igai ngoài ra
不可能 ふかのう fukanou không thể
不要 ふよう fuyou không cần thiết
正常 せいじょう seijou bình thường
異常 いじょう ijou khác thường
正常終了 せいじょうしゅうりょう seijou shuuryou kết thúc bình thường
異常終了 いじょうしゅうりょう ijou shuuryou kết thúc bất thường
クリック kurikku nhấn
ボタン botan  nút
ボタンをクリック botan o kurikku nhấn nút
ダブルクリック daburu kurikku đúp chuột
右ボタンをクリック migi botan o kurikku kích phải chuột
左ボタンをクリック hidari botan o kurikku kich trái chuột
拡張子 かくちょうし kakuchou shi định dạng file
補足 ほそく hosoku bổ sung
補足説明 ほそくせつめい hosoku setsumei giải thích bổ sung
補足情報 ほそくじょうほう hosoku jouhou bổ sung thông tin
ファイル fairu Tệp dữ liệu
フォルダ foruda thư mục
フォルダオプション forudaopushon tùy chọn thư mục
帳票 ちょうひょう chouhyou báo cáo
機能 きのう kinou chức năng
機能名 きのうめい kinou mei tên chức năng
おやのフォルダ Oya no foruda thư mục cha
子どものフォルダ Kodomo no foruda thư mục con
レイアウト reiauto bố cục
文字 もじ moji ký tự
文字列 もじれつ moji retsu chuỗi ký tự
数字 すうじ suuji số, chữ số
番号 ばんごう bangou số
数値 すうち suuchi giá trị số
けた keta ký tự
少数 しょうすう shousuu thập phân
必須 ひっすう hissuu bắt buộc
入力必須 にゅうりょくひっすう Nyūryoku hissu bắt buộc nhập
括弧 かっこ kakko dấu ngoặc đơn
ピリオド piriodo dấu chấm
コロン koron dấu hai chấm
セミコロン semikoron dấu chấm phẩy
アンダースコア andaa sukoa gạch dưới
設計 せっけい sekkei thiết kế
基本 きほん kihon  cơ bản
仕様 しよう shiyou thông số kỹ thuật
設計基本 せっけいきほん sekkei kihon thiết kế cơ bản
変更書 へんこうしょ henkō-sho bản thiết kế
詳細 しょうさい shousai chi tiết
条件 じょうけん jouken điều kiện
検索条件 けんさくじょうけん kensaku jouken điều kiện tìm kiếm
試験 しけん shiken  kiểm tra
検証 けんしょう kenshou kiểm chứng
検査 けんさ kensa duyệt, kiểm tra
結果 けっか kekka kết quả
検証試験 けんしょうしけん kenshou shiken test kiểm chứng
検証結果 けんしょうけっか kenshō kekka kết quả kiểm chứng
結合 けつごう ketsugou kết hợp
対象 たいしょう taishou đối tượng
備考 びこう bikou ghi chú
備考欄 びこうらん bikou ran mục ghi chú
履歴 りれき rireki lịch sử
修正履歴 しゅうせいりれき shūsei rireki lịch sử chỉnh sửa
製作者 せいさくしゃ seisaku sha người tạo
更新もの こうしんもの kōshin mono người chỉnh sửa
アプリ終了 apuri shūryō kết thúc ứng dụng
実行 じっこう jikkou thực hiện
説明 せつめい setsumei giải thích
詳細設定 しょうさいせってい shousai settei cài đặt nâng cao
初回 しょかい shokai lần đầu
処理 しょり shori xử lý
初期処理 しょきしょり shoki shori xử lý ban đầu
環境 かんきょう kankyou môi trường
仕組み しくみ shikumi hệ thống
作業 さぎょう sagyou thao tác
依頼 いらい irai yêu cầu
保守 ほしゅ hoshu bảo trì
保存 ほぞん hozon bảo lưu
格納 かくのう kakunou sự tích trữ
修復 しゅうふく shuufuku sự phục hồi
形式 けいしき keishiki hình thức
最終 さいしゅう saishuu cuối cùng
固定 こてい kotei cố định
操作 そうさ sousa thao tác
ツール tsuuru công cụ
先頭 せんとう sentou đầu trang
全体 ぜんたい zentai tổng thể
境界 きょうかい kyoukai đường viền
外観 がいかん gaikan bề ngoài, giao diện
公開 こうかい koukai công khai
共有 きょうゆう kyouyuu chia sẻ
共通 きょうつう kyoutsuu chung
方法 ほうほう houhou cách thức, phương pháp
りつ ritsu tỉ lệ

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghệ thông tin IT – Phần 1
Từ vựng tiếng Nhật về máy tính