Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật ngành Nuôi Lợn

Từ vựng tiếng Nhật ngành Nuôi Lợn

Từ vựng tiếng Nhật ngành Nuôi Lợn
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học từ vựng tiếng Nhật về chủ đề liên quan đến ngành Nuôi Lợn.

No. Kanji Hiragana/ Katakana Meaning
1 育成豚 いくせいぶた Lợn nuôi
2 子豚 こぶた Lợn con
3 種雄豚 しゅゆうとん Lợn giống
4 餌箱 えさばこ Máng lợn
5 Đuôi
6 かた Vai
7 くび・けい Cổ
8 家畜糞尿 かちくふんにょう Chất thải gia súc
9 換気扇 かんきせん Quạt thông gió
10 感染 かんせん Lây nhiễm
11 飢餓 きが Suy dinh dưỡng
12 給餌器 きゅうじき Dụng cụ cung cấp thức ăn
13 給水器 きゅうすいき Dụng cụ cung cấp nước
14 胸前 きょうぜん Trước ngực
15 群飼 ぐんし Nuôi theo đàn
16 けづめ けつめ Cựa
17 下痢 げり Tiêu chảy
18 後肢 こうし Chân sau
19 抗生物質 こうせいぶっしつ Chất kháng sinh
20 こし Hông
21 こまめに面倒を見る こまめにめんどうをみる Chăm sóc cẩn thận
22 雑食動物 ざっしょくどうぶつ Động vật ăn tạp
23 雑穀 ざつこく Ngũ cốc các loại
24 産肉能力 さんにくのうりょく Khả năng cho thịt
25 飼育 しいく Nuôi
26 四肢 しし Tứ chi
27 飼槽 しそう Thùng chứa thức ăn
28 下腹 したばら Bụng dưới
29 脂肪 しぼう Mỡ
30 臭気 しゅうき Mùi hôi
31 出荷 しゅっか Xuất chuồng
32 授乳豚 じゅにゅうとん Lợn sữa
33 食肉生産 しょくにくせいさん Sản xuất lấy thịt
34 しり Mông
35 飼料 しりょう Thức ăn gia súc
36 飼料貯蔵施設 しりょうちょぞうしせつ Kho dự trữ thức ăn
37 近親交配 きんしんこうはい Giao phối cận huyết
38 人工交配 じんこうこうはい Giao phối nhân tạo
39 Lưng
40 成長速度 せいちょうそくど Tốc độ sinh trưởng
41 前肢 ぜんし Chân trước
42 体重 たいじゅう Trọng lượng
43 堆肥化処理 たいひかしょり Xử lý thành phân bón
44 たんぱく質 たんぱくしつ Chất đạm
45 畜産物 ちくさんぶつ Sản phẩm từ chăn nuôi
46 豚小屋 ぶたこや Chuồng lợn
47 毛脚 けあし Chiều dài hông
48 重量 じゅうりょう Trọng lượng cơ thể

.

Download từ vựng: PDF

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Bò Sửa