Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Bò Sửa

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Bò Sửa

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Bò Sửa
Củng gửi đến các bạn danh dách từ vựng tiếng Nhật chuyên về ngành chăn nuôi bò sửa. Với các bạn đang làm việc ở Nhật Bản chuyên về chăn nuôi bò sửa thì đây là từ vựng cần cho bạn.

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
乳牛 にゅうぎゅう nyuugyuu bò sữa
育成牛 いくせいぎゅう Ikusei gyuu bò trưởng thành
乾乳牛 かんにゅうぎゅう bò ít sữa
子牛 こうし  koushi
アルファ  arufa Alpha
ウォーターカップ U~ōtākappu cốc nước (Nơi bò uống nước)
牛小屋 うしごや ushigoya chuồng bò
家畜 かちく kachiku gia súc
伝染病 でんせんびょう densen byou bệnh truyền nhiễm
消毒 しょうどく shoudoku tiêu độc
乾燥 かんそう kansou sấy khô
乾草 かんそう kansou cỏ khô
下痢 げり geri bệnh ỉa chảy
カビ かび kabi mốc; hỏng; nấm mốc
えさ esa thức ăn gia súc
口蹄疫 こうていえき bệnh lở mồm long móng
バルククーラー barukukūrā bộ làm mát số lượng lớn
交雑種 こうざつしゅ kouzatsu shu loại tạp giao; con lai
骨粗鬆症 こつそしょうしょう kotsusoshoushou bệnh cột sống; loãng xương
搾乳 さくにゅう sakunyuu vắt sữa
サイレージ  saireeji ủ chua; Thức ăn ủ chua; rơm
交配 こうはい kouhai giao phối; lai giống
卵子 らんし ranshi trứng
自然交配 じぜんこうはい shizen kōhai giao phối tự nhiên
人工授精 じんこうじゅせい jinkou jusei thụ tinh nhân tạo; cấy nhân tạo
受精卵 じゅせいらん juseiran trứng đã được cấy
発情 はつじょう hatsujou động dục
出産 しゅつさん shussan sản xuất, sinh sản
お産 おさん osan việc sinh đẻ, chuyển dạ
敷きわら しきわら shiki wara rơm dùng để trải, lót
堆肥 たいひ taihi phân bón
堆肥小屋 たいひごや taihi koya nhà để phân bón
タンクローリ tankurōri xe bồn
哺乳 ほにゅう honyuu
配合飼料 はいごうしりょう haigō shiryō thức ăn tổng hợp
(cho gia súc)
ホルスタイン horusutain bò sữa
和牛 わぎゅう wagyuu bò Nhật
糞尿 ふんにょう funnyou đại tiểu tiện; phân và nước tiểu
くすり kusuri thuốc
ミルカー mirukā bình hút sữa
スイッチ suicchi công tắc
機械 きかい kikai máy móc
燃料 ねんりょう nenryou nhiệt lượng
前搾り まえしぼり mae shibor vắt trước
後ろ搾り うしろしぼり ushiro shibori vắt sau
乾乳 かんにゅう inui chichi sữa khô
分娩 ぶんべん bunben sinh
破水 はすい hasui vỡ nước ối
初産 ういざん uizan sinh lần đầu
経産 けいさん keisan sinh lần 2
発情 はつじょう hatsujou động dục
ホルモン剤 ホルモンざい horumon zai thuốc hormone
抗生物質 こうせいぶっしつ kousei busshitsu thuốc kháng sinh
初乳 しょにゅう shonyuu sữa non, sữa đầu
乳房炎 にゅうぼうえん nyuubou en bệnh viêm vú
炎症 えんびょう enshou bệnh viêm
細菌 さいきん saikin vi trùng, vi khuẩn
殺菌 さっきん sakkin thuốc sát khuẩn
乳房 にゅうぼう nyuubou
乳頭 にゅうとう  nyuutou núm vú, đầu vú
乳量 にゅうりょう  nyuuryou lượng sữa
乳質 にゅうしつ nyuushitsu chất lượng sữa
体細胞 たいさいぼう taisaibou sự nhân đôi (phát triển)
血乳 けつにゅう Chi chichi sữa huyết, sữa đỏ
病気 びょうき byouki bệnh