Speed Master Từ vựng N4 – Bài 1: 人 Con người
Speed master N4 Từ vựng – Bài 1 – 人 Con người
***
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 夫 | Chồng (mình) |
| 妻 | Vợ (mình) |
| 家内 | Vợ (mình) |
| 祖父 | Ông (nội, ngoại) |
| 祖母 | Bà (nội, ngoại) |
| パパ | Bố (gọi âu yếm) |
| ママ | Mẹ (gọi âu yếm) |
| 息子(さん) | Con trai (người khác) |
| 娘(酸) | Con gái (người khác) |
| おじょうさん | Con gái, tiểu thư (nhà người khác) |
| うちの子 | Con nhà tôi |
| 元気な子 | Đứa trẻ mạnh khỏe |
| 赤ちゃんが生まれる | Em bé ra đời |
| 赤んぼう | Em bé |
| 彼 | Anh ấy |
| 彼女 | Cô ấy |
| 男性 | Đàn ông |
| 女性 | Phụ nữ |
| ぼく | Tôi, anh (nam giới dùng) |
| きみ | Em |
| 皆(さん・様) | Mọi người |
| みんなの公園 | Công viên của mọi người |
| たろうくん | (Bé trai) Tarou |
| はなちゃん | (Bé gái) Hana |
| 田中様 | Ngài Tanaka |
| (お)客(さん・様) | Khách |
***
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

