Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 8
日本語単語スピードマスター N2.
Bài 8 : Giao thông, di chuyển
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 交通 | こうつう | koutsuu | Giao thông |
2 | 移動 | いどう | idou | di chuyển |
3 | 交通機関 | こうつうきかん | koutsuu kikan | phương tiện giao thông |
4 | 私鉄 | してつ | shitetsu | đường sắt tư nhân |
5 | ジェット機 | ジェットき | jettoki | máy bay |
6 | 時速 | じそく | jisoku | vận tốc (mỗi giờ) |
7 | 道路 | どうろ | douro | đường bộ |
8 | 横断歩道 | おうだんほどう | oudan hodou | vạch qua đường |
9 | ガードレール | gaadoreeru | lan can ngăn giữa đường ô tô và đường đi bộ | |
10 | 信号 | しんごう | shingou | đèn giao thông; tín hiệu giao thông |
11 | 標識 | ひょうしき | hyoushiki | biển báo |
12 | 十字路 | じゅうじろ | juujiro | ngã tư |
13 | Uターン | taan | quành lại | |
14 | 通行止め | つうこうどめ | tsuukoudome | cấm đi lại |
15 | 回り道 | まわりみち | mawarimichi | đường vòng |
16 | 遠回り | とおまわり | toomawari | đi vòng; Đường quanh co |
17 | 道順 | みちじゅん | michijun | đường đến |
18 | 徒歩 | とほ | toho | đi bộ |
19 | 助手席 | じょしゅせき | joshu seki | ghế cạnh lái xe; ghế phụ lái xe |
20 | 急ブレーキ | きゅうブレーキ | kyuu bureeki | phanh gấp |
21 | 急停車 | きゅうていしゃ | kyuuteisha | dừng xe gấp |
22 | 車輪 | しゃりん | sharin | bánh xe |
23 | 時刻表 | じこくひょう | jikokuhyou | bảng thời gian, lịch trình |
24 | ラッシュ | rasshu | giờ cao điểm | |
25 | 車掌 | しゃしょう | shashou | người phục vụ hành khách |
26 | 吊り革 | つりかわ | tsuri kawa | dây treo |
27 | シートベルト | shiito beruto | dây an toàn | |
28 | 乗車券 | じょうしゃけん | joushaken | vé (cho xe buýt, xe lửa, v.v.) |
29 | 通過 | つうか | tsuuka | đi qua (đường hầm, nhà ga, thị trấn, v.v.) |
30 | 乗り越す | のりこす | norikosu | đi quá; vượt qua |
31 | 乗り継ぐ | のりつぐ | noritsugu | chuyến tiếp |
32 | 脱線 | だっせん | dassen | trệch bánh |
33 | 人通り | ひとどおり | hitodoori | người đi đường |
34 | 行き来 | ゆきき | yukiki | đi lại; đến và đi |
35 | 行き帰り | いきかえり | ikikaeri | đi về; trở về |
36 | 訪れる | おとずれる | otozureru | đến thăm |
37 | 訪ねる | たずねる | tazuneru | ghé thăm; đến thăm |
38 | 引き返す | ひきかえす | hikikaesu | Quay trở lại |
39 | 通りかかる | とおりかかる | toorikakaru | tình cơ đi qua |
40 | 横切る | よこぎる | yokogiru | đi ngang qua |
41 | すれ違う | すれちがう | surechigau | đi ngang qua nhau |
42 | 前進 | ぜんしん | zenshin | tiến tới; tiến về phía trước |
43 | 移る | うつる | utsuru | di chuyển |
44 | 留まる | とどまる | todomaru | ở lại |
45 | 寄る | よる | yoru | ghé qua |
46 | 寄せる | よせる | yoseru | tới gần; đến gần |
47 | 近寄る | ちかよる | chikayoru | tới gần; đến gần |
48 | 接近 | せっきん | sekkin | tiếp cận |
49 | ずらす | zurasu | kéo ra, đẩy dịch ra | |
50 | それる | soreru | chệch, lạc; đổi hướng đi | |
51 | 出入り | でいり | deiri | ra vào |
52 | 上京 | じょうきょう | joukyou | lên thủ đô |
53 | 行方 | ゆくえ | yukue | hướng đi; Nơi Đến |
54 | 行方不明 | ゆくえふめい | yukue fumei | sự lạc hướng, mất tích |