Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật về trường học

Từ vựng tiếng Nhật về trường học

Từ vựng tiếng Nhật về trường học
Các từ vựng liên quan đến trường học bao gồm trường học, các môn học, sách vở, đồ dùng cần chuẩn bị khi đi học…

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa
1 学校 がっこう gakkou Trường học
2 幼稚園 ようちえん youchi en Trường mầm non
3 小学校 しょうがっこう shou gakkou Trường tiểu học
中学校 ちゅうがっこう chuu gakkou Trường trung học
5 高等学校 こうとうがっこう koutou gakkou Trường cấp ba (cao trung)
6 高校 こうこう koukou Trường cấp ba
7 大学 だいがく daigaku Trường đại học
8 大学院 だいがくいん daigaku in Học viện
9 公立学校 こうりつがっこう kouritsu gakkou Trường công lập
10 私立学校 しりつがっこう shiritsu gakkou Trường tư thục
11 夜学校 やがっこう ya gakkou Trường dạy tối
12 じゅく juku Trường luyện thi/ dạy thêm
13 国語 こくご kokugo Quốc ngữ
14 英語 えいご eigo Tiếng Anh
15 科学 かがく kagaku Khoa học
16 化学 かがく kagaku Hóa học
17 数学 すうがく suugaku Toán học
18 物理 ぶつり butsuri Vật lý
19 生物学 せいぶつがく seibutsu gaku Sinh học
20 美術 びじゅつ bijutsu Mỹ thuật
21 体育 たいいく taiiku Thế dục
22 歴史 れきし rekishi Lịch sử
23 地理 ちり chiri Địa lý
24 経済 けいざい keizai Kinh tế
25 文学 ぶんがく bun gaku Văn học
26 音楽 おんがく on gaku Âm nhạc
27 工学 こうがく kou gaku Kỹ thuật
28 医学 いがく i gaku Y học
29 建築学 けんちくがく kenchiku gaku Kiến trúc
30 会計学 かいけいがく kaikei gaku Kế toán
31 哲学 てつがく tetsu gaku Triết học
32 法学 ほうがく hou gaku Luật học
33 専攻 せんこう senkou Môn chính
34 りょう ryou Ký túc
35 寄宿舎 きしゅくしゃ kishuku sha Ký túc
36 図書館 としょかん tosho kan Thư viện
37 体育館 たいいくかん taiiku kan Nhà thể chất
38 教室 きょうしつ kyou shitsu Lớp học
39 事務室 じむしつ jimu shitsu Văn phòng
40 実験室 じっけんしつ jikken shitsu Phòng Lab
41 校長 こうちょう kouchou Hiệu trưởng
42 教頭 きょうとう kyoutou Phó hiệu trưởng
43 先生 せんせい sensei Giáo viên
44 教師 きょうし kyoushi Giáo sư
45 学生 がくせい gakusei Học sinh
46 留学生 りゅうがくせい ryuu gakusei Lưu học sinh
47 同級生 どうきゅうせい dou kyuu sei Bạn cùng lớp
48 クラスメート kurasume-to Bạn cùng lớp
49 義務教育 ぎむきょういく gimu kyouiku Giáo dục phổ cập
50 制服 せいふく seifuku Đồng phục
51 入学 にゅうがく nyuu gaku Nhập học
52 卒業 そつぎょう sotsugyou Tốt nghiệp
53 試験 しけん shiken Bài thi
54 テスト tesuto Bài kiểm tra
55 中間試験 ちゅうかんしけん chuukan shiken Kỳ thi giữa khóa
56 期末試験 きまつしけん kimatsu shiken Bài thi cuối kỳ
57 受験 じゅけん juken Đi thi
58 授業 じゅぎょう jugyou Bài học
59 宿題 しゅくだい shukudai Bài về
60 質問 しつもん shitsumon Câu hỏi
61 練習問題 れんしゅうもんだい renshuu mondai Bài tập
62 辞書 じしょ jisho Từ điển
63 教科書 きょうかしょ kyouka sho Giáo trình
64 参考書 さんこうしょ sankou sho Sách tham khảo
65 ノート no-to Vở
66 計算器 けいさんき keisan ki Máy tính
67 鉛筆 えんぴつ enpitsu Bút chì
68 消しゴム けしゴム keshi gomu Tẩy
69 ペン pen Bút
70 定規 じょうぎ jougi Thước kẻ
71 ほん hon Sách
72 本棚 ほんだな hondana Giá sách
73 黒板 こくばん kokuban Bảng đen
74 ホワイトボード howaito bo-do Bảng trắng
75 チョーク cho-ku Phấn
76 マーカー ma-ka- Bút marker
77 つくえ tsukue Bàn
78 椅子 いす isu Ghế
79 テーブル te-buru Bàn