Từ vựng tiếng Nhật về cảm giác
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng liên quan đến cảm giác bằng tiếng Nhật.
責任感 せきにんかん Tinh thần trách nhiệm
幸福感 こうふくかん Cảm giác hạnh phúc
安心感 あんしんかん Cảm giác yên tâm
満足感 まんぞくかん Cảm giác thoả mãn
違和感 いわかん Cảm giác khác biệt
不安感 ふあんかん Cảm giác bất an
一体感 いったいかん Cảm giác đồng nhất,đồng lòng
親近感 しんきんかん Cảm giác gần gũi
嫌悪感 けんおかん Cảm giác đáng ghét
敗北感 はいぼくかん Cảm giác thất bại
疲労感 ひろうかん Cảm giác mệt mỏi
圧迫感 あっぱくかん Cảm giác tức ngực
安定感 あんていかん Cảm giác ổn định
開放感 かいほうかん Cảm giác giải phóng
残尿感 ざんにょうかん ảCm giác són tiểu
優越感 ゆうえつかん Cảm giác tự cao tự đại
臨場感 りんじょうかん Cảm giác về sự có mặt, cảm giác như đang là thật
立体感 りったいかん Cảm giác ba chiều -3D
罪悪感 ざいあくかん Cảm giác tội lỗi
劣等感 れっとうかん Cảm giác yếu thế, tự ti
距離感 きょりかん Cảm giác về khoảng cách
倦怠感 けんたいかん Cảm giác mệt mỏi, suy nhược
達成感 たっせいかん ảCm giác thành đạt
正義感 せいぎかん Tinh thần chính nghĩa
違和感 vi hòa cảm いわかん cảm thấy không thoải mái
罪悪感 tội ác cảm ざいあくかん cảm giác tội lỗi
親近感 thân cận cảm しんきんかん cảm giác thân quen
責任感 trách nhiệm cảm せきにんかん tinh thần trách nhiệm
優越感 ưu việt cảm ゆうえつかん tự cao tự đại
劣等感 liệt đẳng cảm れっとうかん tự ti
感化 cảm hóa かんか cảm giác dễ chịu
感受性 cảm thụ tính かんじゅせい tính nhạy cảm, độ nhạy
感嘆 cảm thán かんたん cảm thán
感度 cảm độ かんど khả năng cảm nhận, độ cảm quang
感心 cảm tâm かんしん thán phục
感性 cảm tính かんせい cảm nhận
感情 cảm tình かんじょう cảm tình
感情的 cảm tình đích かんじょうてき về tình cảm, cảm tính
感染 cảm nhiễm かんせん lây nhiễm
感激 cảm kích かんげき cảm kích
感無量 cảm vô lượng かんむりょう tình cảm chân thành, đầy tình cảm
感知 cảm tri かんち nhận biết, nhận thức
感触 cảm giác かんしょく cảm xúc, cảm giác
感銘 cảm minh かんめい ấn tượng sâu sắc không thể nào quên
感電 cảm điện かんでん nhiễm điện, điện giật, truyền điện
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật trái nghĩa nhau
100 Từ vựng tiếng Nhật cơ bản