Home / Soumatome N3 / Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 3 – Ngày 4

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 3 – Ngày 4

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 3 – Ngày 4

4日目 食事に行きましょう
Đi ăn

Kanji Hiragana/ Katakana Meaning
家族そろって かぞくそろって cùng gia đình
子どもを連れる こどもをつれる dẫn theo trẻ em
子ども連れ こどもづれ dẫn theo trẻ em
腹がへる はらがへる đói bụng
外食をする がいしょくをする ăn bên ngoài
お昼を食べる おひるをたべる ăn trưa
昼食をとる ちゅうしょくをとる ăn trưa
ランチ ăn trưa
雰囲気のいい店 ふんいきのいいみせ quán có bầu không khí tuyệt vời, quán ăn ngon, náo nhiệt
列に並ぶ れつにならぶ  xếp hàng
満席 まんせき hết chỗ
すいている vắng,ít người
行列ができる ぎょうれつができる người xếp thành hàng
禁煙席 きんえんせき chỗ ngồi cấm hút thuốc
喫煙席 きつえんせき chỗ ngồi hút thuốc
ウエートレスにおすすめを聞く ウエートレスにおすすめをきく hỏi người phục vụ món được yêu thích
量が多い りょうがおおい lượng nhiều
量が少ない りょうがすくない lượng ít
注文が決まる ちゅうもんがきまる quyết định gọi món
注文する ちゅうもんする gọi món ăn
注文を取る ちゅうもんをとる gọi món ăn
注文を受ける ちゅうもんをうける gọi món ăn
デザートを追加する デザートをついかする thêm món tráng miệng
コーヒーのおかわり gọi thêm cà phê
無料 むりょう miễn phí
食器を下げる しょっきをさげる dọn dụng cụ ăn
もったいない lãng phí
何名様ですか なんめいさまですか ngài đi mấy người?
二人です ふたりです 2 người
申し訳ありません もうしわけありません xin lỗi
もう少々お待ちください もうしょうしょうおまちください hãy đợi một chút
お待たせいたしました おまたせいたしました đã để ngài ( ông , bà ) đợi lâu
お待ちどおさま おまちどおさま đã để ngài ( ông , bà ) đợi lâu