Speed Master Từ vựng N4 – Bài 10: 自然 Tự nhiên
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
美しい景色 | Cảnh đẹp |
湖 | Hồ |
森 | Rừng già |
林 | Rừng |
小鳥 | Chim non |
枝を折る | Bẻ cành |
葉 | Lá |
葉っぱ | Lá |
臭 | Cỏ |
虫 | Côn trùng |
緑 | Màu xanh, cây xanh |
石 | Đá |
砂 | Cát |
海岸 | Bờ biển |
島 | Đảo |
台風 | Bão |
雨に濡れる | Bị ướt mưa |
雨がやむ | Mưa tạnh |
日が入る | Ánh mặt trời chiếu vào |
日の光 | Ánh mặt trời |
月の光 | Ánh trăng |
星が光る | Vì sao |
空気 | Không khí |
火がつく | Lửa bùng |
火が消える | Lửa tắt |
火を消す | Tắt lửa, dập lửa |
音がする | Có tiếng động |
天気予報 | Dự báo thời tiết |
***