10 Cụm từ Kaiwa dùng khi Làm gì đó tới bến Vます + まくる
1. 飲みまくる
のみまくる
Uống tẹt ga
2. 食べまくる
たべまくる
Ăn tẹt ga
3. 遊びまくる
あそびまくる
Chơi tới bến
4. 勉強しまくる
べんきょうしまくる
Cằm đầu cắm cổ học
5. 歌いまくる
うたいまくる
Hát tẹt ga
6. 働きまくる
はたらきまくる
Làm việc điên cuồng
7. 買いまくる
かいまくる
Mua thả ga
8. お金を使いまくる
おかねをつかいまくる
Tiêu tiền tẹt ga
9. バイトしまくる
Làm thêm điên cuồng
10. 書きまくる
かきまくる
Viết đi viết lại
Xem thêm:
Học Kaiwa giao tiếp hàng ngày – Phần 1
Những cách nói Biến Thể trong giao tiếp tiếng Nhật