Home / Học giao tiếp tiếng Nhật – Kaiwa tiếng Nhật (page 11)

Học giao tiếp tiếng Nhật – Kaiwa tiếng Nhật

Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản. Những câu kaiwa tiếng Nhật cơ bản

30 Bài Học tiếng Nhật giao tiếp

30 Bài Học tiếng Nhật giao tiếp Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 1: Chào hỏi cơ bản Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 2: Tôi đến từ Việt Nam Học tiếng Nhật giao tiếp – Bài 3: Quyển sách này là của ai vậy Học tiếng Nhật …

Read More »

1500 Câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

1500 Câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản Để giúp các bạn học tiếng Nhật cải thiện phần Kaiwa, thì trong bài này cùng gửi đến các bạn tài liệu tổng hợp các mâu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản.  Download: PDF Xem thêm: Những câu hội thoại …

Read More »

Học tiếng Nhật sử dụng nơi làm việc PDF

Học tiếng Nhật sử dụng nơi làm việc PDF Cùng gửi đến các bạn tài liệu Học tiếng Nhật rất hay, hữu ích dùng để giao tiếp nơi làm việc. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn.  Download: PDF Xem thêm: Cách hỏi và …

Read More »

Những câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch Nhật Bản

Những câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch Nhật Bản Những từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật thông dụng khi đến nhà hàng Menu – メーニュー : thực đơn Go-chu mon wa – 注文お願いします: Cho tôi gọi món Okaikei onegaishimasu – お会計お願いします。: Cho chúng tôi hóa đơn …

Read More »

Học Kaiwa N5, N4

Học Kaiwa N5, N4 Luyện Kaiwa tiếng Nhật N5 Với các bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật N5 thì đây là tài liệu, bài học dành cho bạn. Bài học giúp các bạn luyện Kaiwa N5 với những câu hội thoại tiếng Nhật cơ bản. Xem thêm: 100 Bài …

Read More »

50 Câu nói ngắn hữu ích trong tiếng Nhật

50 Câu nói ngắn hữu ích trong tiếng Nhật 1/ 見てごらん (みてごらん) : Nhìn này 2/ わーい : Woaaa 3/ 待ちなさい! (まちなさい) : Đợi đã 4/ うわー : Áaa 5/ 助けて! (たすけて) : Cứu với, giúp tôi với 6/ 何だ : Cái gì thế này 7/ みっともない : Thật đáng xấu hổ …

Read More »

Cách hỏi và chi đường bằng tiếng Nhật

Cách hỏi và chi đường bằng tiếng Nhật Mẫu câu đơn giản để hỏi đường bằng tiếng Nhật 1.すみません、。。。への行き方を教えてもらえませんか。 Sumimasen,… E no ikikata o oshiete moraemasen ka. Xin lỗi, bạn có thể chi cho tôi đường đến … không? 2. すみません、。。。へ行きたいんですが、どうやっていけますか? Sumimasen,… E ikitai ndesuga, dō yatte ikemasu ka? Xin …

Read More »