Home / Học giao tiếp tiếng Nhật - Kaiwa tiếng Nhật / Những câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch Nhật Bản

Những câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch Nhật Bản

Những câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch Nhật Bản

Những từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật thông dụng khi đến nhà hàng

Menu – メーニュー : thực đơn

Go-chu mon wa – 注文お願いします: Cho tôi gọi món

Okaikei onegaishimasu – お会計お願いします。: Cho chúng tôi hóa đơn nhé.

Totemo oishii desu! Arigato Gozaimasu! – とてもおいしいです!ありがとうございます: Món ăn rất ngon! Cảm ơn nha!

Butaniku – 豚肉: thịt heo

Gyuniku – 牛肉: thịt bò

Sarada – サラダ: salad

Gohan – ご飯: cơm

Mizu -水): nước

Kohi – コーヒ: cà phê

Biru – ビール: bia

Những phương tiện giao thông ở Nhật

Takushi (タクシー): Taxi.

Basu (バス): Xe bus

Baiku (バイク): Xe mô tô

Kuruma (車): Xe ô tô

Shinkansen (新幹線): Tàu điện cao tốc.

Chikatetsu (地下鉄): Tàu điện ngầm.

Chiketto uriba wa doko desu ka – チケット売り場はどこですか?: Quầy bán vé ở đâu?

Những câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng khi đi du lịch Nhật Bản

1. おもちゃ売り場はどこですか
(omocha uriba wa doko desu ka)
Xin hỏi tầng bán đồ chơi ở đâu?

2. 五階でございます
(gokai de gozaimasu)
Trên tầng 5

3. その電子辞書を見せてください
(sono denshi jisho wo misete kudasai)
Hãy cho tôi xem cuốn từ điển điện tử này

4. はい、どうぞ
(hai, douzo)
Đây ạ

5. これは日本製ですか
(kore wa nihonsei desu ka)
cái này được làm tại Nhật Bản?

6. これはいくらですか
(kore wa ikura desu ka)
Cái này bao nhiêu?

7. 二万五千円です
(niman gosen en desu)
Là ¥ 25.000

8. これをください
(kore wo kudasai)
Hãy lấy cho tôi cái này.

9. 博物館の電話番号は何番ですか
(hakubutsukan no denwabangou wa nanban desu ka)
Số điện thoại của bảo tàng là gì?

10. 何時から何時まで開いていますか
(nanji kara nanji made aite imasu ka)
Khi nào bạn mở cửa (hàng)

11. 九時から五時までです
(kuji kara goji made desu)
Từ 9:00-05:00

12. 休みは何曜日ですか
(yasumi wa nanyoubi desu ka)
Cửa hàng đóng cửa những ngày nào?

13. 土曜日と日曜日です
(doyoubi to nichiyoubi desu)
Thứ bảy và chủ nhật

14. この電車は動物園へ行きますか
(kono densha wa doubutsuen e ikimasu ka)
Xe lửa này đi đến sở thú?

15. いいえ、次の「普通」です
(iie, tsugi no “futsuu desu”)
Không, hãy đi xe tiếp theo (dừng tại mỗi trạm)

16. この電車は渋谷駅に止まりますか
(kono densha wa shibuya eki ni tomarimasu ka)
Tàu này dừng tại nhà ga Shibuya?

17. どのぐらいかかりますか
(dono gurai kakarimasu ka)
Mất bao lâu (đến đó)?

18. 何時に出ますか
(nanji ni demasu ka)
Mấy giờ xe rời đi?

19. 何時に着きますか
(nanji ni tsukimasu ka)
Mấy giờ xe đến nơi?

20. 切符を二枚ください
(kippu wo nimai kudasai)
Xin vui lòng cho tôi hai vé

21. 道に迷ってしまいました
(michi ni mayotte shimaimashita)
Tôi bị lạc đường

22. 新宿駅までお願いします
(shinjuku eki made onegaishimasu)
(taxi) Hãy đưa tôi đến ga Shinjuku

23. あの交差点を右に曲がってください
(ano kousaten wo migi ni magatte kudasai)
Hãy rẽ phải ở ngã tư

24. あの信号を左に曲がってください
(ano shingou wo hidari ni magatte kudasai)
Hãy rẽ trái tại đèn giao thông

25. まっすぐ行って下さい
(massugu itte kudasai)
Hãy đi thẳng

26. あのサインボードの前で止めてください
(ano saibo-do no mae de tomete kudasai)
Hãy dừng ở phía trước của bảng hiệu đó

27. 空港にはどう行けばいいですか
(kuukou niwa dou ikeba ii desu ka)
Làm thế nào tôi có thể đi đến sân bay?

28. バスで行けますか
(basu de ikemasu ka)
Tôi có thể đi bằng xe buýt?

29. バス乗り場はどこですか
(basu noriba wa doko desu ka)
Đâu là nơi để lên xe buýt?

30. こちらで両替ができますか
(kochira de ryougae ga dekimasu ka)
Tôi có thể thay đổi tiền ở đây không?

31. 100 ドルを円に両替してください
(100 doru wo en ni ryougaeshite kudasai)
Hãy đổi giúp tôi 100 đô ra Yên

32. 荷物を預けてもいいですか
(nimotsu wo azuketemo ii desu ka)
(ở khách sạn) Tôi có thể để khỏi hành lý của tôi ở đây không?

33. ここにトイレがありますか
(koko ni toire ga arimasu ka)
Có nhà vệ sinh ở đây không?

34. ちょっと聞いてもいいですか
(chotto kiitemo ii desu ka)
Tôi có thể hỏi bạn điều này không?

35. 手伝ってくれませんか
(tetsudatte kuremasen ka)
Bạn có thể giúp tôi được không?

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về Du Lịch
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hướng dẫn du lịch