Home / Học giao tiếp tiếng Nhật – Kaiwa tiếng Nhật (page 10)

Học giao tiếp tiếng Nhật – Kaiwa tiếng Nhật

Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản. Những câu kaiwa tiếng Nhật cơ bản

Kaiwa giao tiếp thực tế trong công xưởng, nhà máy – Phần 1

Kaiwa giao tiếp thực tế trong công xưởng, nhà máy – Phần 1 Một số mẫu câu giao tiếp trong công xưởng, nhà máy dùng để hiểu và nghe người Nhật nói chuyển. 1. すみません、 今日はお腹が痛いので、ちょっと遅れてもいいですか。 すみません、 きょうはおなかがいたいので、ちょっとおくれてもいいですか。 Sumimasen, kyou wa onaka ga itai node, chotto okuretemo ii deusu ka …

Read More »

Học Kaiwa giao tiếp hàng ngày – Phần 2

Học Kaiwa giao tiếp hàng ngày – Phần 2 Cùng học những câu Kaiwa thực tế được sử dụng hàng ngày trong cuộc sống. 1. ついてこい、案内してあげる ついてこい、あんないしてあげる Theo tôi, tôi dẫn đường 2. ちょっと待ってて ちょっとまってて Đợi 1 tí nhé 3. おせーな、何やってんだよ おせーな、なにやってんだよ Làm gì mà đến muộn thế 4. すいません、お待たせ …

Read More »

Học Kaiwa giao tiếp hàng ngày – Phần 1

Học Kaiwa giao tiếp hàng ngày – Phần 1 Cùng học những câu Kaiwa thực tế được sử dụng hàng ngày trong cuộc sống. 1. あわてなくていい Không cần phải vội 2. 謝らなくていい あやまらなくていい Không cần xin lỗi 3. 謝ることはないよ あやまることはないよ Không cần xin lỗi đâu 4. たまらない Không chịu được …

Read More »

Kaiwa giao tiếp thực tế trong công việc – phần 3

Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những câu Kaiwa dùng trong hội thoại thực tế Các câu giao tiếp tiếng Nhật trong công việc 1. 私に任せてください。 わたしにまかせてください。 Hãy giao việc này cho tôi 2. すいません、ちょっと用事があります。 すいません、ちょっとようじがあります。 Tôi có chút việc bận 3. もう一度説明してくれませんか もういちどせつめいしてくれませんか Giải thích cho tôi …

Read More »

Kaiwa giao tiếp thực tế trong công việc – Phần 2

Kaiwa giao tiếp thực tế trong công việc – Phần 2 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những câu Kaiwa tiếng Nhật thực tế áp dụng vào công việc, cuộc sống hàng ngày. 1. バカなことを言ってんじゃねぞ バカなことをことってんじゃねぞ Đừng có nói vớ vẩn 2. まだわかんないのかよ、お前 まだわかんないのかよ、おまえ Mày vẫn chưa hiểu …

Read More »

Kaiwa giao tiếp thực tế trong công việc – Phần 1

Kaiwa giao tiếp thực tế trong công việc Các mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong công việc 1. 頭を使って考えろ あたまをつかってかんがえろ Dùng cái đầu mà nghĩ đi 2. だだらだらしないでよ Đừng có mà làm việc lười biếng 3. 困らせないでくれる? こまらせないでくれる? Đừng làm khó tôi có được không 4. 仕事中ぼうっとするな しごとちゅうぼうっとするな Trong …

Read More »