Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 25
Bài 25: 学校 Trường học
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 科目 | かもく | kamoku | môn học |
2 | 時間割 | じかんわり | jikanwari | thời gian biểu |
3 | 数学 | すうがく | suugaku | môn toàn |
4 | 理学 | りがく | rigaku | khoa học tự nhiên, khoa lý |
5 | 観察 | かんさつ | kansatsu | quan sát; khảo sát |
6 | 実験 | じっけん | jikken | thử nghiệm, thí nghiệm |
7 | 歴史 | れきし | rekishi | lịch sử |
8 | 地理 | ちり | chiri | địa lý |
9 | 物理学 | ぶつりがく | butsurigaku | vật lý |
10 | 生物学 | せいぶつがく | seibutsugaku | sinh học |
11 | 化学 | かがく | kagaku | hóa học |
12 | 文法 | ぶんぽう | bunpou | văn học |
13 | 初級 | しょきゅう | shokyuu | sơ cấp |
14 | 中級 | ちゅうきゅう | chuukyuu | trung cấp |
15 | 基礎 | きそ | kiso | cơ bản |
16 | 知識 | ちしき | chishiki | tri thức |
17 | 上級 | じょうきゅう | joukyuu | cao cấp |
18 | 作文 | さくぶん | sakubun | tác phẩm, đoạn văn |
19 | 身につく | みにつく | minitsuku | Học; để thành thạo (ví dụ: một kỹ năng); quen với (ví dụ: lối sống) |
20 | 得意な科目 | とくいなかもく | Tokuina kamoku | môn học yêu thích |
21 | 苦手な分野 | にがてなぶんや | Nigatena bun’ya | lĩnh vực yếu kém |
22 | 学習 | がくしゅう | gakushuu | học hành, học tập |
23 | 学ぶ | まなぶ | manabu | học tập |
24 | 暗記 | あんき | anki | ghi nhớ, học thuộc lòng |
25 | 自習 | じしゅう | jishuu | tự học |
26 | 問題を解く | もんだいをとく | Mondai o hodoku | giải quyết vấn đề |
27 | 解答用紙 | かいとうようし | kaitouyoushi | phiếu trả lời |
28 | 正解 | せいかい | seikai | trả lời đúng, chính xác |
29 | 点数 | てんすう | tensuu | điểm số |
30 | 満点を取る | まんてんをとる | mantenwotoru | được điểm tốt |
31 | 点が伸びる | てんがのびる | Ten ga nobiru | điểm số được cải thiện |
32 | 成績を付ける | せいせきをつける | Seiseki o tsukeru | đưa ra kết quả, có thành tích |
33 | カンニングをする | Kan’ningu o suru | quay cóp | |
34 | 電子辞書 | でんしじしょ | denshijisho | từ điển điện tử |
35 | 参考書 | さんこうしょ | sankousho | sách tham khảo |
36 | 黒板 | こくばん | kokuban | bảng đen |
37 | ホワイトボード | howaitoboodo | bảng trắng, bảng mika | |
38 | プリント | purinto | in ấn, tài liệu in | |
39 | 学校行事 | がっこうぎょうじ | gakkougyouji | lễ hội trường học |
40 | 遠足 | えんそく | ensoku | thăm quan, đi dã ngoại |
41 | 運動会 | うんどうかい | undoukai | đại hội thể thao |
42 | コンクール | konkuuru | cuộc thi âm nhạc lớn | |
43 | コンテスト | kontesuto | cuộc thi | |
44 | 同窓会 | どうそうかい | dousoukai | hội học sinh cùng khóa |
45 | 同級生 | どうきゅうせい | doukyuusei | bạn cùng khóa |
46 | クラスメイト | kurasumeito | bạn cùng lớp | |
47 | 塾 | じゅく | juku | trường tư thục |
48 | 受験 | じゅけん | juken | tham gia thi, làm bài kiểm tra |
49 | 居眠り | いねむり | inemuri | ngủ gật |
50 | 授業をサボる | じゅぎょうをサボる | Jugyō o saboru | trốn tiết, bỏ lớp học |