Kanji Look and Learn – Bài 4
Xin gửi tới các bạn tài liệu học Kanji N5 cơ bản.
Kanji look and learning là cuốn sách học chữ Kanji, được biên soạn dành riêng cho việc học 512 chữ Hán cơ bản của trình độ N5 và N4 và một phần của Hán tự N3.
49. 田
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 田中さん | たなかさん | Anh/Chị Tanaka |
2 | 山田さん | やまださん | Anh/Chị Yamada |
3 | 田舎 | いなか | miền quê, quê nhà |
4 | 田んぼ | たんぼ | ruộng lúa |
5 | 田植え | たうえ | trồng lúa |
6 | 水田 | すいでん | ruộng lúa nước |
7 | 田園 | でんえん | nông thôn, miền quê |
50. 力
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 力 | ちから | lực; sức lực; khả năng |
2 | 学力 | がくりょく | học lực |
3 | 電力 | でんりょく | điện lực |
4 | 重力 | じゅうりょく | trọng lực |
5 | 協力 | きょうりょく | hợp tác, hiệp lực |
6 | 努力 | どりょく | nỗ lực |
7 | 力学 | りきがく | lực học |
8 | 視力 | しりょく | thị lực |
51. 男
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 男の子 | おとこのこ | bé trai, chàng trai |
2 | 男の人 | おとこのひと | nam, người đàn ông |
3 | 男性 | だんせい | nam giới |
4 | 男子学生 | だんしがくせい | học sinh nam |
5 | 長男 | ちょうなん | trưởng nam |
52. 女
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 女の子 | おんなのこ | bé gái, cô gái |
2 | 女の人 | おんなのひと | nữ, phụ nữ, đàn bà |
3 | 女性 | じょせい | nữ giới |
4 | 長女 | ちょうじょ | trưởng nữ |
5 | 少女 | しょうじょ | thiếu nữ |
6 | 彼女 | かのじょ | cô ấy, bạn gái |
7 | 女房 | にょうぼう | vợ |
8 | 女神 | めがみ | nữ thần |
53. 子
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 女の子 | おんなのこ | bé gái, cô gái |
1 | 男の子 | おとこのこ | bé trai, chàng trai |
3 | 子共 | こども | trẻ con |
4 | 電子辞書 | でんしじしょ | từ điển điện tử |
4 | 男子学生 | だんしがくせい | học sinh nam |
6 | 女子学生 | じょしがくせい | học sinh nữ |
7 | 様子 | ようす | tình trạng, trạng thái, dáng vẻ |
54. 学
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 学生 | がくせい | học sinh, sinh viên |
2 | 大学 | だいがく | đại học |
3 | 学校 | がっこう | trường học |
4 | 学部 | がくぶ | ngành học |
5 | 学習 | がくしゅう | học tập |
6 | 学者 | がくしゃ | học giả |
7 | 文学 | ぶんがく | văn học |
8 | 学ぶ | まなぶ | học |
55. 生
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 学生 | がくせい | học sinh, sinh viên |
2 | 先生 | せんせい | giáo viên |
3 | 生まれる | うまれる | được sinh ra |
4 | 生きる | いきる | sống |
5 | 誕生日 | たんじょうび | ngày sinh, sinh nhật |
6 | 生える | はえる | mọc, lớn lên |
7 | 生 | なま | tươi sống, chưa chế biến |
8 | 一生 | いっしょう | cả đời |
56. 先
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
2 | 先生 | せんせい | giáo viên |
2 | 先月 | せんげつ | tháng rồi, tháng trước |
3 | 先週 | せんしゅう | tuần trước |
4 | 先輩 | せんぱい | đàn anh/chị |
5 | 先日 | せんじつ | hôm trước |
6 | 先祖 | せんぞ | tổ tiên |
7 | 先に | さきに | (đi ) trước |
57. 何
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 何 | なに/なん | cái gì |
2 | 何か | なにか | cái gì đó |
3 | 何人 | なんにん | mấy người, bao nhiêu người |
4 | 何時 | なんじ | mấy giờ |
5 | 何でも | なんでも | bất cứ cái gì |
6 | 何度 | なんど | mấy lần, mấy độ |
7 | 幾何学 | きかがく | hình học |
58. 父
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 父 | ちち | cha (tôi) |
2 | お父さん | おとうさん | cha (người khác) |
3 | 父の日 | ちちのひ | ngày của Cha |
4 | 祖父 | そふ | ông |
5 | 祖母 | そぼ | cha mẹ |
6 | 祖父母 | そふぼ | ông bà |
7 | 叔父 | おじ | chú, bác |
59. 母
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 母 | はは | mẹ (tôi) |
2 | お母さん | おかあさん | mẹ (người khác) |
3 | 母の日 | ははのひ | ngày của Mẹ |
4 | 祖母 | そぼ | bà |
5 | 父母 | ふぼ | cha mẹ |
6 | 祖父母 | そふぼ | ông bà |
7 | 母語 | ぼご | tiếng mẹ đẻ |
8 | 叔母 | おば | cô, dì |
60. 年
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 三年生 | さんねんせい | học sinh năm 3 |
2 | 一年 | いちねん | một năm |
3 | 今年 | ことし | năm nay |
4 | 去年 | きょねん | năm rồi |
5 | 毎年 | まいとし/まいねん | mỗi năm |
6 | 来年 | らいねん | năm sau |
7 | 青少年 | せいしょうねん | thanh thiếu niên |
8 | 中年 | ちゅうねん | trung niên |
61. 去
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 去年 | きょねん | năm rồi |
2 | 過去 | かこ | quá khứ |
3 | 去る | さる | bỏ đi, rời khỏi |
4 | 消去する | しょうきょする | xoá bỏ, trừ bỏ |
5 | 除去する | じょきょする | loại bỏ, từ khử |
62. 毎
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 毎日 | まいにち | mỗi ngày |
2 | 毎月 | まいつき | mỗi tháng |
5 | 毎年 | まいとし/まいねん | mỗi năm |
4 | 毎週 | まいしゅう | mỗi tuần |
5 | 毎晩 | まいばん | mỗi đêm |
6 | 毎朝 | まいあさ | mỗi sáng |
7 | 毎度 | まいど | mỗi lần |
63. 王
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 王 | おう | vua |
2 | 国王 | こくおう | quốc vương |
3 | 王様 | おうさま | nhà vua |
4 | 女王 | じょおう | nữ hoàng, hoàng hậu |
5 | 王女 | おうじょ | công chúa |
6 | 王子 | おうじ | hoàng tử |
7 | 王国 | おうこく | vương quốc |
64. 国
Từ vựng liên quan:
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 国 | くに | đất nước, quốc gia |
2 | 外国 | がいこく | nước ngoài |
3 | 中国 | ちゅうごく | Trung Quốc |
4 | 韓国 | かんこく | Hàn Quốc |
5 | 国会 | こっかい | quốc hội |
6 | 国際 | こくさい | quốc tế |
7 | 国籍 | こくせき | quốc tịch |
8 | 国内 | こくない | quốc nội, trong nước |