Mẫu ngữ pháp N5: ~ましょうか?~ : Tôi ~ hộ cho anh nhé
Cấu trúc: Vます + ましょうか?
Ý nghĩa: Tôi làm…hộ cho bạn nhé
Giải thích:
Diễn tả sự xin phép để giúp đỡ người khác
『ましょうか』Mẫu câu này dùng khi người nói muốn nêu ra đề nghị làm một việc gì đó cho người nghe.
…nhé.
Ví dụ:
1. 重いですね。待ちましょうか?
Omoidesu ne. Machimashou ka?
Nặng nhỉ, để tôi mang giúp cho bạn
2. 疲れました、ちょっと休みましょうか?
Tsukaremashita, chotto yasumimashou ka?
Mệt quá, nghĩ một chút không?
3. あした、何時に会いましょうか?
Ashita, nanji ni aimashou ka?
Ngày mai, chúng ta sẽ gặp nhau mấy giờ vậy?
A: 荷物を持ちましょうか。
Nimotsu wo mochi mashou ka
Tôi mang hành lý giúp anh/chị nhé.
B: いいえ、けっこうです。
iie, kekkou desu.
Không, tôi mang được ạ.
Chú ý:
Dùng trong mẫu câu thường để rủ rê người nghe cùng làm việc gì đó.