Mẫu ngữ pháp N5: ~ましょう~: chúng ta hãy cùng ~
Cấu trúc: Vます + ましょう
Ý nghĩa: Chúng ta hãy cùng…
Giải thích:
Diễn tả sự thôi thúc cùng nhau làm việc gì đó.
『ましょう』 Mẫu câu này dùng để đề nghị, rủ rê hay kêu gọi người nghe cùng làm một việc gì đó với người nói. Nó thể hiện thái độ chủ động của người nói.
Ví dụ:
1. ちょっと、休みましょう。
Chotto, yasumimashou.
Cùng nghỉ một chút nhé
2. 一緒に勉強しましょう。
Isshoni benkyou shi mashou.
Cùng học nào các bạn.
3. では、終わりましょう。
Dewa, owarimashou.
Chúng ta kết thúc thôi
4. 一緒に体操しましょう。
Isshoni taisou o shi mashou.
Hãy cùng nhau tập thể dục nào.
Chú ý:
Nằm trong mẫu câu thường dùng để rủ rê người nghe cùng làm việc gì đó
A: いっしょに 昼ごはん を食べませんか?
Issho ni hiru gohan o tabemasen ka?
A: cùng đi ăn trưa nhé
B: ええ、食べましょう。
E e, tabemashou.
B: ừ, cùng đi