Home / Minna no Nihongo (page 6)

Minna no Nihongo

Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 4

Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 4 Học ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản theo giáo trình Minna No Nihongo I. Giáo trình Minna No Nihongo I là giá trình học tiếng Nhật cơ bản nhất cho N5, N4. 1. 今(いま) ~時(じ) ~分(ふん/ぷん)です Ý nghĩa: Bây giờ là ~ …

Read More »

Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 3

Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 3 Học ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản theo giáo trình Minna No Nihongo I. Giáo trình Minna No Nihongo I là giá trình học tiếng Nhật cơ bản nhất cho N5, N4. 1. ここ・そこ・あそこ は N ( địa điểm ) です Ý …

Read More »

Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 2

Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 2 Học ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản theo giáo trình Minna No Nihongo I. Giáo trình Minna No Nihongo I là giá trình học tiếng Nhật cơ bản nhất cho N5, N4. Các từ chỉ thị 1. これ/それ/あれ は Nです Ý nghĩa: …

Read More »

Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 1

Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 1 Học ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản theo giáo trình Minna No Nihongo I. Giáo trình Minna No Nihongo I là giá trình học tiếng Nhật cơ bản nhất cho N5, N4. 1. N1 は N2 です Ý nghĩa: N1 là N2 …

Read More »

Giáo trình 50 bài ngữ pháp Minna no Nihongo (N5) PDF

Giáo trình 50 bài ngữ pháp Minna no Nihongo (N5) Học ngữ pháp tiếng Nhật cấp độ N5 qua giáo trình Minna no Nihongo cơ bản. Với các bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật, thì việc học giáo trình tiếng Nhật – Việt giúp các bạn dễ dàng hơn …

Read More »

Giáo trình 50 bài từ vựng Minna no Nihongo (N5) PDF

Giáo trình 50 bài từ vựng Minna no Nihongo (N5) Học từ vựng tiếng Nhật cấp độ N5 qua giáo trình Minna no Nihongo cơ bản. Với các bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật, thì việc học giáo trình tiếng Nhật – Việt giúp các bạn dễ dàng hơn …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 50

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 50 Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa まいります mairimasu 参ります đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます) おります orimasu có (dạng khiêm tốn của います) いただきます itadakimasu ăn,uống,nhận (dạng khiêm tốn của たべます) もうします moushimasu 申します nói (dạng khiêm tốn của いいます) …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 49

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 49 Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa つとめます [かいしゃに~] tsutomemasu [kaisha ni ~] 勤め増す「会社に~」 làm việc [ công ty ~] やすみます ya sumimasu 休みます nghỉ ngơi かけます kakemasu 掛けます ngồi xuống [ ghế] すごします sugoshimasu 過ごします trải qua (thời gian) よります [ぎんこうに~] yorimasu [gin …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 48

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 48 Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa おろします oroshimasu 降ろします、下ろします cho xuống, hạ xuống とどけます todokemasu 届けます gửi đến, chuyển đến せわをします sewa o shimasu 世話をします chăm sóc いや[な] iya [na] không thích, ngán きびしい kibishii 厳しい nghiêm khắc, nghiêm ngặt じゅく ji ~yuku …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 47

Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 47 Từ Vựng Romaji Kanji Nghĩa あつまります [ひとが~] Atsumarimasu [hito ga ~] 集まります「人が~」 tập hợp, tập trung [ người ~] わかれます [ひとが~] waka remasu [hito ga ~] 別れます「人が」 chia tay [ người ~] ながいきます naga ikimasu 長生きます sống lâu [おと/こえが~] します [oto/ koe …

Read More »