Home / Từ vựng tiếng Nhật / 900 Từ vựng BJT

900 Từ vựng BJT

900 Từ vựng BJT

Từ vựng BJT Nghĩa
赤字補填 /~ほてん/ Bù vào phần lỗ
撤収 /てっしゅう/ Dọn đồ ra về, rút quân
議事録 Biên bản cuộc họp (meeting minute)
決算報告 Báo cáo tài chính
社長補佐 Trợ lí giám đốc
常に苦情を言う人 Người hay càu nhàu
契約を結ぶ Kí hợp đồng
契約締結 /~ていけつ/ Kí kết hợp đồng
陳情 (ちんじょう) Lời thỉnh cầu, kiến nghị
一本締め /いっぽんじめ/ Vỗ tay chào mừng theo nhịp 3 cái/hiệp (3- 3- 1)
万歳三唱 /ばんざいさんしょう/ Hô vạn tuế 3 lần
歓談 Trò chuyện, tán gẫu
ウェブ閲覧 View web
精査 Sự điều tra cẩn thận, sự xem xét kỹ lưỡng
叱責 /しっせき/ Khiển trách
人事考課 Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên
捺印 /なついん/ Con dấu sau khi đóng lên giấy
出迎え Sự đi đón, việc ra đón
もてなす Tiếp đãi
便乗 1. quá giang
2. lợi dụng thời cơ
配付 Phân phối, phân phát tài liệu
回覧 Chuyền cho nhau xem
決裁 Phê duyệt
解体 Sự giải thể, việc tháo rời các bộ phận
積載 /せきさい/ Chất hàng, trọng tải
搬入 /はんにゅう/ Chở vào, đưa vào
期日 Kì hạn, deadline
右腕 /みぎうで/ Cánh tay phải
一存 /いちぞん/ Một suy xét cá nhân, một ý kiến cá nhân
一両日 Một hoặc hai ngày
一通り/ひととおり/ Thông thường, đại khái
名簿 /めいぼ/ danh bạ,tên
免税店 Cửa hàng miễn thuế
折り返し sự nhắc lại
患う /わずらう/ Bị ốm, bị bệnh
疎遠 /そえん/ Hững hờ, xa lánh
社葬 Tang lễ công ty
香典 /こうでん/ Đồ viếng tang lễ, thiệp viến
供花 /きょうか/ Vòng hoa viếng đám tang
3対2 (tỉ số 3:2)
参列 Sự hiện diện, sự tham dự
検品 /けんぴん/ Kiểm tra sản phẩm
代替品 /だいたいひん/ Hàng đổi , hàng thay thế
長引く Kéo dài
来期 Sắp sửa tới đây
見込み Triển vọng, tiềm năng
手直し Chỉnh sửa
隣り合わせ Cận kề với gì đó
決済 Quyết toán, thanh toán
手形 /てがた/ Bản kê
一括請求 yêu cầu thanh toán 1 lần
約束手形 /やくそくてがた/ Giấy hẹn trả tiền
稟議書 /りんぎしょ/ Văn bản cần phê duyệt
始末書 Bản kiểm điểm
顛末書 /てんまつしょ/ Bản tường trình
話が通る Giải thích cho
決裁印 Con dấu phê duyệt
仮免許書 bằng lái xe tạm thời
労災保険 bảo hiểm tai nạn lao động
目が腫れるほど泣く khóc đến sưng mắt
看板 /かんばん/ Bảng hiệu, bảng thông báo, biển quảng cáo
構図 Bố cục tổng thể
強度が高い Cường độ cao
単刀直入 /たんとうちょくにゅう/ Tính ngay thật, tính thẳng thắn
ネックになる Nút thắt (bottleneck), Thâm hụt, lỗ
フル稼働 Hoạt động hết công suất
全力を挙げる Thể hiện hết sức
見通し Sự suy đoán, tầm nhìn, Triển vọng
猶予 /ゆうよ/ Sự trì hoãn, sự để chậm lại
支障をきたす Gây trở ngại
要 /かなめ/ Điểm chủ yếu, điểm chủ chốt
直撃 /ちょくげき/ Trực tiếp, trực diện
死活問題 Vấn đề sống còn
突発的 /とっぱつてき/ Tính đột phá, tính bất ngờ
減収 Sự sụt giảm thu nhập
節税 Tiết kiệm thuế (cách giảm thuế)
満期 Hết hạn
退職金 Lương hưu, Tiền hưu trí
潤沢な資金 Tiền vốn lưu động dồi dào
投資ビザ visa kinh doanh
月一 1 tháng 1 lần
早出 /はやで/ Đi làm sớm
ずらす lùi lại lịch trình, kế hoạch
支出を削る cắt giảm ngân sách
手薄 /てうす/ Sự thiếu thốn
ルールを破棄する Hủy bỏ luật lệ, quy tắc
電話を寄越す /よこす/ gọi điện đến
書庫 /しょこ/ Tủ tài liệu
暫定的 Tạm thời, lâm thời
要請 yêu cầu; sự kêu gọi; Kiến nghị
収益 Doanh thu (gồm cả lãi + vốn gốc)
出店 Mở chi nhánh kinh doanh
役員会 Họp hội đồng, họp ban giám đốc
期末 Cuối kỳ, hết thời kỳ
しわ寄せ suy thoái, bế tắc
両立 Tồn tại song song
方針=方策=政策 phương châm, chính sách
染みつく vấy bẩn
賞与 Tiền thưởng (bonus)
還元 Trả lại trạng thái ban đầu
充てる /あてる/ Giành hết thời gian
ダメ出し /だめだし/ Tìm lỗi ai đó trong công việc, đánh giá bình phẩm
入念 Tỉ mỉ, kỹ càng
詰める Nhồi nhét, tích lũy
意識改革 Có ý thức, tư tưởng cải cách
立て替え Ưng trước(tiền), Trả tiền thay cho người khác
精算書 Hóa đơn chi phí
超過 /ちょうか/ Sự vượt quá
浮かない顔 Khuôn mặt thất vọng
掛け合う Đàm phán
打開策 Giải pháp đột phá
台風一過 /たいふういっか/ Qua cơn bão trời lại sáng
絶好調 trên cả tuyệt vời
相談料 Phí tư vấn
冊子 /さっし/ brochure (ấn phẩm quảng cáo)
整理整頓 Sự sắp xếp ngăn nắp
株式相場 /かぶしきそうば/ Thị trường chứng khoán
同業他社 Công ty đối thủ (cty khác nhưng cùng ngành nghề)
業績 Thành tích kinh doanh
委託手数料 Phí hoa hồng
投資信託 Sự ủy thác đầu tư
コア収益 Doanh thu cốt lõi
持続的発展 Phát triển bền vững
生き残る Tồn tại, sống sót
株を保有する nắm giữ cổ phiếu
注意を促す lưu ý, nhắc nhở
不況になる khủng hoảng kinh tế
概況 Cái nhìn bao quát, tình hình chung
設備投資 Đầu tư trang thiết bị
基調 Chủ yếu, chủ đạo
低調 Chậm chạp (tăng trưởng chậm)
上期 (かみき) Kỳ đầu ( 6 tháng đầu năm)
下期 (しもき) Kỳ cuối ( 6 tháng cuối năm)
一元化 /いちげんか/ Sự thống nhất, sự hợp nhất
マンホール Miệng cống, lỗ cống
レントゲン chụp X-quang
ギプス Thạch cao
キーパーソン key person
シュレッダー Máy hủy tài liệu (shredder)
ファイリング Kẹp tài liệu (filing)
アレンジ sắp xếp (arrange)
リーマンショック Suy thoái kinh tế bắt đầu bởi sự phá sản của Lehman Brothers năm 2008
注意を払う Chú ý tới
気を遣う Quan tâm chú ý
創業 Sự thành lập
段取り Việc lên kế hoạch theo từng bước
販売戦略 Chiến lược bán hàng
コンピューターを立ち上げる Khởi động máy tính
ポシャる Phá vỡ, thất bại
鶴の一声 /つるのひとこえ/ Tiếng nói của người có quyền lực
採算が取れない Không có lợi nhuận
24時間稼働 hoạt động 24 giờ
思いもしなかった Không bao giờ nghĩ tới
投げ出す Từ bỏ
辞表 Đơn nghỉ việc, từ chức
甘い Nửa vời, chưa hoàn thành.
練り直す /ねりなおす/ Suy nghĩ, nghiền ngẫm một lần nữa
めりはりをつける Thái độ sắc nét, thái độ rõ ràng
そこを何とか Có thể làm gì đó?
無理は承知の上で Tôi biết điều này là vô lý nhưng mà….
決裂 Sự tan vỡ; sự thất bại; sụp đổ
契約が成立しました bản hợp đồng được thành lập
コントラスト Tương phản (contrast)
駆け込み購入 Mua vào phút cuối
肯定的 Tính khẳng định, quả quyết
預貯金 Tài khoản ngân hàng
カー用品 Dụng cụ xe hơi
売上高 /うりあげだか/ Tổng doanh thu
増減率 Tỉ lệ thay đổi (tăng giảm)
給湯マシン /きゅうとう~/ Máy cung cấp nước nóng
先発 /せんぱつ/ Xuất phát đầu
後発 /こうはつ/ Xuất phát muộn
直帰 /ちょっき/ Về thẳng nhà
時間帯 Múi giờ (Time zone)
すり合わせる tham chiếu, đối chiếu
会館 Hội quán; trung tâm
垂れ幕 /たれまく/ Cờ treo quảng cáo
広報部 Phòng marketing (quan hệ công chúng)
優待 Ưu đãi
技能教習 Đào tạo kỹ năng
控え Bản sao, bản copy
損益計算書 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Profit and Loss Statement – PL)
営業利益 Lợi nhuận thuần
営業外損益 Lợi nhuận từ những hoạt động khác
経常利益 Lợi nhuận thường xuyên
儲かる/もうかる/ Sinh lời; có lời
受講料 Học phí
税抜 Giá chưa bao gồm thuế
税込み Giá đã bao gồm thuế
即戦力 Khả năng sẵn sàng tác chiến
建て売り Nhà xây để bán
単身赴任 Một mình đi làm xa nhà, tha hương
個人事業主 Người kinh doanh tự do
官公庁 Văn phòng Chính Phủ
迅速 Mau lẹ; nhanh chóng
買取 Thu mua, mua lại
売却 /ばいきゃく/ Thanh lý, bán tháo (giá sẽ rẻ hơn)
処分 Sự trừng phạt,thanh lí vứt bỏ (tội phạm,đồ vật..)
試乗 Ngồi thử, lái thử xe
早番 /はやばん/ Ca sáng
遅番 /おそばん/ Ca chiều, ca tối (làm việc)
業務拡大 Mở rộng kinh doanh
完備 Trang bị đầy đủ
ぽかぽか Ấm áp; ấm cúng
参考書 Sách tham khảo
お気に召さない /おきにめさない/ Đừng bận tâm
特記事項 Các điều khoản đặc biệt
返送 gửi trả lại, trả về
取扱い説明書 Sách hướng dẫn sử dụng
同封物 Đồ gửi kèm trong phong bì (thư)
本音を洩らす Để lộ ý định, động cơ
送料 phí ship
代金 Tiền phải thanh toán, chi phí
代引き COD: Trả tiền khi nhận hàng
動向 Xu hướng, Trend
見定める Xem xét
推移 chuyển tiếp; thay đổi
足取り /あしどり/ dáng đi
当面 Hiện tại
見当たらない Không nhìn thấy
利回り Lãi xuất; lợi tức
金利 Tiền lãi
為替相場 Tỷ giá hối đoái
同行 Đi cùng nhau
日頃 Hàng ngày (thể trang trọng của 毎日 )
ご愛顧賜りますよう Cảm ơn bạn đã tin dùng, ưu ái chúng tôi
車線閉鎖 Phong tỏa tuyến đường
移転 Sự di dời, Thay đổi địa chỉ
避難訓練 Cuộc huấn luyện tránh nạn
一斉 = ~同時に Cùng một lúc; đồng loạt
要領 Điểm, ý chính
非常階段 Cầu thang thoát hiểm
退避 Sự di tản; sự di cư tránh nạn
着用 Đeo, mặc
点呼 Sự điểm danh
所定 Đã được cố định, đã được quy định
中途採用 Tuyển dụng những người đã có kinh nghiệm
….と認識でいいですか? Tôi đang hiểu là…đúng ko?
第一歩 Bước đầu tiên, bước đầu
口先よりも実践が大事 Hành động quan trọng hơn lời nói.
売掛金 Các khoản phải thu
買掛金 Khoản nợ phải trả
懇親会 /こんしんかい/ Tiệc giao lưu
仕入れ Mua vào (giá sỉ )
軽自動車 Xe ô tô hạng nhẹ
手配 chuẩn bị; sự sắp xếp
代行運転 Lái xe bởi tài xế (người khác lái cho)
シニア層 Senior class
本場 Chính hãng, hàng thật, authentic
伸び率 Tỉ lệ tăng trưởng
中間決算 Kết quả tạm thời
人件費 phí nhân công
購買力 Sức mua
栄養補助食品 thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
前向き Cầu tiến, Lạc quan, tích cực
ひいては Không chỉ … mà còn
仕事のやりがい Công việc đáng làm
社会貢献活動 Hoạt động công hiến cho xã hội
会社概要 Tổng quan về công ty
社史 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
社員像 Hình ảnh nhân viên
きっかけ Động lực, nhờ vào…
募集要項 Yêu cầu tuyển dụng
質疑応答 Giải đáp thắc mắc, Q&A
直納 Giao hàng trực tiếp
強風を伴った雷雨 Mưa giông kèo theo gió lớn
原価率 Tỷ lệ chi phí
下げ幅 Phạm vi giảm, mức độ giảm
不備 Không hoàn chỉnh; không vẹn toàn
照合 Đối chiếu
受講者 Học sinh (người tham gia khóa học)
早朝 /そうちょう/ Sáng sớm
開拓 Khai thác, khai phá
検索範囲を絞る Thu hẹp phạm vi tìm kiếm
年配 /ねんぱい/ Người có nhiều kinh nghiệm, người thâm niên, bậc tiền bối
初校 Trước hết
奥歯 /おくば/ răng hàm
切り上げる Kết thúc, đưa ra kết luận
休診 Ngày không khám bệnh
右端 Ngoài cùng bên phải
浸透 Thẩm thấu
踏まえる Dựa trên
常務 Giám đốc điều hành
大盛況 Thành công tốt đẹp (event, concept, party…)
取材 Thu thập tài liệu, thông tin, phỏng vấn
外せない Không thể xóa
その旨 /~むね/ Nội dung đó, chuyện đó
共同開発 Phát triển chung
結論に達する Đưa ra kết luận
位置付け Định vị, xác định vị trí (sản phẩm trên thị trường)
持ち越す Trì hoãn, còn dang dở
上から待ったがかかる Có lệnh tạm dừng từ cấp trên
突出 Nhô ra, trồi ra
立て続け Sự liên tục không ngừng
招集 Triệu tập, gọi lên họp
業務用 Dùng cho kinh doanh
現段階 giai đoạn hiện tại
経緯報告書 Bản tường trình
納品書 Hoá đơn giao hàng (invoice)
手違い Sai lầm; lỗi lầm
お中元 Quà hay vật phẩm trong lễ obon (Trung Thu)
二重線 Đường đôi
備考欄 Côt ghi chú
保存年限 Thời hạn lưu trữ
法務部 Văn Phòng Luật, Bộ Tư pháp
通達 Thông báo, thông tư
差し替える thay thế
打ち間違える Gõ sai (lỗi đánh máy)
セキュリティー監査 kiểm tra an ninh
覚書 /おぼえがき/ Bản ghi nhớ (từ 2 phía)
念書 Bản cam kết (từ 1 phía)
協定書 Bản thỏa thuận, hiệp định
区間 Phân đoạn; khoảng cách
朝刊新聞 Báo buổi sáng
原油 Dầu thô
高騰 Sự tăng vọt (giá cả)
運賃 Cước phí vận chuyển(taxi, xe ôm)
料金を改定する sửa đổi mức phí
終身雇用 cơ chế tuyển dụng trọn đời
魅力のある人 người có sức hút
従来 Từ trước đến giờ
商工会議所 Phòng thương mại và công nghiệp
主催 Đăng cai, tổ chức
クビが飛ぶ Bị sa thải
チーフ Chief: Sếp, cấp trên
セルフチェック Self-check: Tự kiểm tra
レンタカー Rental car : Xe cho thuê
ワンパック One pack: Một gói
オーダーメイド Order made: Làm theo đơn
ラインアップ Line up: Hình thành (sản phẩm)
マルチタイプ Multi type: Nhiều loại
リストラ Restruct: Tái cơ cấu
クエスチョンマーク Question mark: Dấu chấm hỏi (?)
コーポレーション Corporation: Công ty
事業 Công tác, hoạt động kinh doanh
活躍する Cố gắng, nỗ lực một cách đáng nể
勤続年数 số năm làm việc
圧倒的 một cách áp đảo; vượt trội; trầm trọng
飛躍的 Tính nhảy vọt, tính đột phá
資金繰り /しきんぐり/ Bảng thống kê tài chính
撤退 Sự rút lui; sự rút khỏi
不可避 Việc không tránh khỏi
不可逆 Không thể đảo ngược tình thế
話の持っていき方 Cách mang đến bằng một câu chuyện
失礼極まりない Rất là thất lễ
情勢 Tình thế, tình hình (quốc gia, khu vực)
懸案 Vấn đề chưa giải quyết được
懸念 Lo ngại, lo lắng, quan ngại
難色 Sự không tán thành, sự phản đối
あおりを受ける Bị ảnh hưởng, thiệt hại (từ ngoại cảnh)
先祖代々 Thời tổ tiên
余儀なくされる Bị ép buộc phải làm, ko có lựa chọn khác
間に入る Môi giới, trung gian giới thiệu
原案 Bản nháp, bản thảo
揉む /もむ/ Xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định (=検討する)
風当たり Chịu áp lực, chỉ trích (trong công việc, từ những người khác…)
風通し Giao tiếp hòa đồng, cởi mở
風向き Tâm trạng, tình thần (công ty, cá nhân)
風上 /かざかみ/ Ngược gió
たたき台 Kế hoạch ban đầu, bản nháp
がっつり Vững chắc
ざっくり Qua loa, đại khái
きっちり sự vừa đúng; sự đúng (ĐÚNG GIỜ)
あっさり Đơn giản, dễ dàng
信念を曲げない Lòng tin không bị lung lay
協働(する) Sự hợp tác
模索(する) Tìm kiếm, thăm dò
思索 Sự suy nghĩ, nghiền ngẫm
絞り込む Filter, chắc lọc lại
落とし込む Hiện thực hóa, cụ thể hóa
見過ごす Bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua
追及する Truy cứu
結論に至る Đi đến kết luận
わざと負ける Cố tình thua
あえて Mạnh dạn, mạo muội
朝型 Người dậy sớm làm việc
特化した Chuyên môn hóa, chuyên dụng dành cho
目を付ける Chú ý, cẩn thận
目を配る Nhìn xung quanh, để mắt tới
引き上げる Nâng giá; đề bạt, tăng, nâng tỉ lệ
合意に至る Đạt được thỏa thuận
話を通す Xin phép, xác nhận
話をつめる Bàn luận, trao đổi kỹ trước khi quyết định
ごねる Làm khó, gây khó dễ
譲歩 Sự nhượng bộ
不手際 Lỗi, sơ xuất
不祥事 Scandal, bê bối
非常識 Thiếu suy nghĩ, thiếu kiến thức cơ bản
無遠慮 /ぶえんりょ/ Thô; nói thẳng
ぴりぴり Căng thẳng
きんきん Chỉ, đơn thuần
色を付ける Giảm giá, đàm phán
かねがね Đã… từ lâu rồi
暇つぶし Giết thời gian (làm việc gì đó vào time rảnh)
手間を省く/~はぶく/ tiết kiệm công sức
お手隙 Thời gian rảnh
余暇活動 hoạt động giải trí
その折 Tại thời điểm đó
その際 Tại thời điểm đó
その節 /~せつ/ Tại thời điểm đó
引取り Tiếp quản
乗り切る Vượt qua (trở ngại, khó khăn)
ご足労 /ごそくろう/
配慮(する) Sự quan tâm; sự chăm sóc
抜本的 /ばっぽんてき/ Triệt để, tận gốc
努力を重ねて nỗ lực không ngừng
お控えください Xin hãy kiềm chế (= đừng làm gì đó: しないでください。)
抑制 Sự kiềm chế; sự kìm nén; hạn chế
一直線 Đường thẳng, thẳng hàng
平行線 Đường song song, không thể đạt thỏa thuận
蛇行 /だこう/ Lạnh lách, đánh võng
復唱 sự lặp lại (xác nhận điều gì đó)
出足 /であし/ Bắt đầu
ご勘弁ください Hãy thứ lỗi cho tôi
ご容赦ください Hãy thứ lỗi cho tôi
ほどほど Điều độ (mức độ)
まずまず Vừa vừa, tàm tạm (まま)
口を挟む Nói chen ngang, nói chặn người khác
手を借りる Giúp 1 tay, giúp ai đó việc gì
口を利く Nói chuyện, hoà giải (nhờ có sự ảnh hưởng of ai đó)
手を結ぶ Hợp tác, ký kết hợp đồng…
初日 /しょにち/ Ngày đầu tiên của event gì đó
幸甚 /こうじん/ Biết ơn; rất vui
泣かされる Chịu đựng nhiều, bị làm cho phát khóc
拝啓 /はいけい/ dear sir (mở đầu mail, thư từ)
敬具 /けいぐ/ best regards (kết thúc mail, thư từ)
一線を画す /いっせんをかくす/ Phân biệt rõ ràng, đen trắng
立地 Vị trí, chọn địa điểm
確信 Sự tin tưởng, tin rằng
賜る Nhận (trang trọng của もらう、
いただく)
浄水器 /じょうすいき/ Máy lọc nước
画期的 /かっきてき/ Tính đột phá, tính thời đại
別紙 Phụ lục, ở trang khác
導入(する) Giới thiệu
前略 kính gửi, dear sir
(Đầu thư viết 前略 thì cuối thư kết thúc bằng 草々)
草々 trân trọng, best regards
お尋ね Hỏi (kính ngữ của 聞く)
特許権 Quyền sáng chế, bản quyền
実用新案権 Phát minh nhỏ nhưng có tính thực tiễn (ちょっとした発明)
類似 Sự tương tự; sự giống nhau
製法 Phương pháp sản xuất, công thức ( để tạo ra cái gì đó)
侵害 Sự xâm phạm, xâm hại lợi ích của 1 thứ gì đó
卒業判断対象 diện xét tốt nghiệp
しかるべき Tương ứng, thích hợp
措置 Biện pháp
回避策 Phương án phòng tránh
明らかになる Trở nên rõ ràng, sáng tỏ
万全状態 trạng thái tốt nhất, phong độ tốt nhất
近日 /きんじつ/ Sắp sửa; sắp tới
お申し越し Yêu cầu, request
流通システム hệ thống phân phối
簡素化 Sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu
ごもっとも Hoàn toàn thuyết phục, hết đường chối cãi.
委ねる /ゆだねる/ Giao phó; ủy thác
専念する say mê; miệt mài
遺憾 /いかん/ đáng tiếc, rất tiếc (とても残念)
力が及ばない Thiếu năng lực, khả năng
ご賢察 Xem xét, suy xét (kính ngữ)
悪しからず /あしからず/
平素 Từ trước đến nay (kính ngữ)
貴信 Thư từ người khác gửi cho mình (kính ngữ)
上回る /うわまわる/ Vượt quá
売れ行きがいい Bán đắt
在後切れ Hết hàng (trong kho)
割安 Tiết kiệm
拝復 /はいふく/ Dear sir (dùng trong thư từ)
丁重 Lịch sự
お見舞状 Thiệp chúc mừng sức khỏe
言葉に尽くせない Không thể mô trả bằng lời
豪雨 /ごうう/ Mưa to; mưa như trút nước
報道 Đưa tin, phát tin
氾濫 Tràn ngập, nước tràn bờ
冠水 /かんすい/ Ngập lụt
床下浸水 Nhà bị ngập
さほど Không hẳn,không đặc biệt
皆無 Không có gì; vô nghĩa
参上する Đến thăm, viếng thăm
取り急ぎ Rất gấp; cấp bách
書面 Tài liệu; giấy tờ; văn bản (=資料)
計り知れない Khôn lường, ko thể đo lường, ko thể tưởng tượng đc
契約締結 kí hợp đồng
付随 /ふずい/ mang theo; gắn liền; đi kèm
称す /しょうす/ Tự xưng, giả vờ
分割払い Trả góp
所定 Đã được cố định, đã được quy định
去る Đi xa; rời xa
来たる
株主総会 /かぶぬしそうかい/ Đại hội cổ đông
並びに Và; đồng thời (both…and…)
取締役会 /とりしまりやくかい/ Hội đồng quản trị
選任 Sự bổ nhiệm
就任 sự nhậm chức
微力 Năng lực yếu kém
最善を尽くす Cố gắng hết mình (できるだけのことをする)
専心 Sự tập trung (=集中)
所存 /しょぞん/ Quan điểm, suy nghĩ (khiêm nhường ngữ của 思う)
ご指導ご鞭撻を賜りますよう
(ごしどうごべんたつをたまわりますよう)
Cảm ơn bạn đã chỉ bảo và động viên.
略儀 Lược bớt trịnh trọng
書中 Nội dung bài viết, nội dung thư
何卒 Vui lòng (どうぞ=どうか)
万障繰り合わせの上、ご臨席を賜りますようお願い申し上げます Trân trọng kính mời bạn tham dự
ご高覧 Sự xem, sự nhìn (kính ngữ của 見る)
委任状 Giấy ủy nhiệm, ủy quyền
議案 Hóa đơn (bill)
賛否 /さんぴ/ Tán thành hay phản đối
明示 sự trình bày rõ ràng
謹啓 /きんけい/ dear sir (dùng trong thư từ)
謹言 best regards (dùng trong thư từ)
喜寿 /きじゅ/ mừng thọ 77 tuổi
幾多 /いくた/ nhiều; rất nhiều (=たくさん)
難局 Tình trạng khó khăn
精神生活 Đời sống tinh thần
模範 Kiểu mẫu, sample
心ばかりの品 /~しな/ Món quà nhỏ (thiệp chúc, quà bé nhỏ)
ご笑納ください /しょうのう/ Xin hãy nhận món quà nhỏ bé này
手頃 Vừa tầm,vừa phải
引き合い Yêu cầu liên quan đến giao dịch thương mại
叶う Trở thành hiện thực (= 実現する)
折がございましたら Nếu có cơ hội
お口添え /おくちぞえ/ Trình bày
お得意様 Khách hàng thân thiết
取り揃える Trưng bày, đặt bán, đặt cùng nhau
超特価 Giá siêu đặc biệt
立ち寄り Ghé qua
粗品 /そしな/ Món quà nhỏ (thể hiện sự khiêm tốn)
来場 /らいじょう/ Tới tham gia, có mặt
空調 Điều hòa không khí
非効率 Không hiệu quả, không có tác dụng
老朽化 Hư hỏng, xuống cấp, hao mòn
資源ごみ Rác tái chế
周知徹底 Thông báo rộng rãi cho mọi người
通達(する) Sự thông báo, thông tư (nofify)
無作為 /むさくい/ không cố ý, ngẫu nhiên (random)
浴室暖房器 /よくしつだんぼうき/ Máy sưởi ấm trong phòng tắm
普及(する) Sự phổ biến, phổ cập
所感 Cảm nhận
手放す /てばなす/ Buông tay, bỏ đi, vượt ra khỏi tầm tay
重点を置く Nhấn mạnh
急務 Công việc khẩn cấp, nhiệm vụ cấp bách
各自 Mỗi; mỗi cái riêng rẽ, mỗi cá nhân
要領 Điểm quan trọng, cần thiết
切り替え chuyển đổi chuyển sang, switch
とりまとめる Thu tập, tập hợp
助成金の交付 cấp tiền trợ cấp
機構改革 Sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
販売促進課 Phòng xúc tiến thương mại
末永く /すえながく/ mãi mãi
潜在 sự tiềm ẩn; tiềm năng
新規市場開拓 khai thác thị trường mới
取り計らい Sự sắp đặt; sự sắp xếp
定年 Tuổi về hưu
間近 /まぢか/ sắp tới; sắp; sự cận kề
気軽に Thoải mái ~, ko cần ngần ngại ~
生涯生活 /しょうがいせいかつ/ Suốt đời, cuộc đời
福利厚生課 /ふくりこうせいか/ Bộ phận phúc lợi
講習 /こうしゅう/ Khoá học ngắn hạn, seminar
一任する Uỷ thác; giao phó cho
偏り考え Suy nghĩ thiên vị
内線 Nội tuyến, cùng đường truyền (gọi điện thoại)
平常勤務 Công việc thường ngày
怠りなく /おこたりなく/ siêng năng, cần cù
取りかかる Khởi đầu
先細り /さきぼそり/ Thu nhỏ lại, teo lại (ngày càng đi xuống)
先行組 Nhóm dẫn đầu
一進一退 Sự dao động; lúc tiến lúc lùi
苦戦を強いられる Cạnh tranh khó khăn
圧勝 Sự chiến thắng áp đảo
職務記述書 Mô tả công việc
帰属する Thuộc về, thuộc sở hữu về
対価 Giá trị tương đương; tỉ lệ chia lợi nhuận
募らせる /つのらせる/ Tuyển dụng
デモンストレーション Trình diễn, demo (demonstration)
リニューアル Sự đổi mới (renewal)
パーテーション Vách ngăn, tấm ngăn (partition)
ペーパレス Không giấy (paperless)
シミュレーション Mô phỏng (simulation)
コンパクト Gọn nhẹ (compact)
インパクト Sự va chạm, ảnh hưởng (impact)
キャンペーン Chiến dịch (campaign)
アウトライン Khái quát (outline)
承諾 Sự chấp nhận; đồng ý
尽力 Sự tận lực, tận tình, dốc sức
愛顧 /あいこ/ Tin dùng, ưu ái
四角四面 Nghiêm túc, đứng đắn cứng nhắc (cách nghĩ, thái độ)
共同 Cộng đồng; sự liên hiệp, cộng tác
共存 Sự chung sống; sự cùng tồn tại
乱暴 Vô lễ, thô lỗ
親しき中にも礼儀あり Dù là người thân thiết cũng phải đối xử lịch sự
目を見張る dương to mắt nhìn
取り付く島もない Không có phương hướng, lạc lõng
お差し使えない範囲で Trong phạm vi cho phép (hỏi đối phương) tôi xin phép….
意思疎通 Hiểu được ý của đối phương
聞き手への意思疎通ができない
併用 Cùng sử dụng chung; sử dụng đồng thời
繫忙期 /はんぼうき/ Mùa bận rộn (nhiều việc)
試行錯誤 /しこうさくご/ Vừa làm vừa rút kinh nghiệm
汎用性 /はんようせい/ Tính linh hoạt
踏襲 /とうしゅう/ kế thừa, kế tụng ; dựa trên cách làm trước
限界 giới hạn (của bản thân, năng lực, thể lực…)
八方ふさがり Không nghe lời người khác, không nghe ai ngăn cản
要領を得ない Ko nắm được vấn để, ko hiểu nội dung
上層部 /じょうそうぶ/ tầng lớp lãnh đạo, top manager
慶弔 /けいちょう/ Hiếu hỷ
見解 Quan điểm, nhận định
後進 hậu bối; đàn em
雇用契約期間 Thời hạn hợp đồng lao động
差別化 Khác biệt hoá
時下 hiện nay, tại thời điểm này
支持を得る nhận được sự hậu thuẫn
産業医 Bác sĩ riêng của công ty
実務 Công việc thực tiễn
自腹 Tự bỏ tiền túi
資本金を集める Huy động vốn
公正 Sự công bằng; không thiên vị
多機能 Nhiều tính năng
体裁 Hình thức bên ngoài, thể diện
開発期間の短縮 Rút ngắn time phát triển
監査役 Kiểm toán viên
取締 /とりしまりやく/ thành viên hội đồng quản trị, giám đốc
同席 tham dự (chung)
着席 Sự ngồi
らちが明かない không rõ ràng, ko có kết thúc
しのぎを削る cạnh tranh, nỗ lực đấu tranh
白紙に戻す /はくし~/ làm lại từ đầu
気が置けない Không cần phải câu nệ, không cần phải giữ ý
気が引ける Cảm thấy bối rối, không được thoải mái
契機 #NAME?
拝受 Nhận (khiêm nhường của: 受け取る)
査収 Kiểm tra và nhận hàng
誤解を招く Gây hiểu nhầm
アウトソース(アウトソーシング) Outsource(Outsourcing)
Thuê ngoài gia công (ủy thác CV cho một công ty khác)
アクセス Access
Truy cập
アサイン Assign
Gán, giao phó
アジェンダ Agenda
Chương trình nghị sự
アセスメント Assessment
Thẩm định, đánh giá
アセット Asset
Tài sản
アテンド Attend
Tham dự
アドミ(アドミニストレーション) Administration
Quản trị
アナウンス Announce
Thông báo
アピール Appeal
Kháng cáo
アフターサービス After-Service
Dịch vụ hậu mãi
アプーチ Approach
Phương pháp tiếp cận
アポ(アポイントメント) Appointment
Cuộc hẹn
アライアンス Alliance
Liên minh
アレンジ Arrange
Sắp xếp
イーコマース E-Commerce
Thương mại điện tử
イシュー Issue
Vấn đề
イニシアチブ Initiative
Sáng kiến
イノベーション Innovation
Sự đổi mới
イベント Event
Sự kiện
インサイダー Insider
Người trong cuộc
インセンティブ Incentive
Khích lệ (tiền hoa hồng)
インターンシップ Internship
Thực tập sinh
インデックス Index
Mục lục
インバウンド Inbound
Trong nước
インパクト Impact
Tác động
インフラ(インフラストラクチャー) Infrastructure
Cơ sở hạ tầng
インフレ(インフレーション) Inflation
Sự lạm phát
インベスター Investor
Chủ đầu tư
ウィンウィン Win-Win
Nguyên tắc thắng-thắng (2 bên đều có lợi)
エージェント Agent
Đại lý
エクスキューズ Excuse
Xin lỗi
オーソライズ Authorize
Ủy quyền
オフレコ Off The Record
Tắt bản ghi
オミット Omit
Bỏ sót
オルタナ Alternative
Thay thế
キックオフ(キックオフミーティング) Kick-Off(Kick-Off Meeting)
Cuộc họp khởi đầu dự án
キックバック Kickback
Khởi động lại
キャッシュ フロー Cash Flow
Dòng tiền
キャッチ フレーズ Catch phrase
Khẩu hiệu
ギャップ Gap
Khoảng cách
キャパ(キャパシティ) Capacity
Sức chứa
キャリアパス Career Path
Con đường sự nghiệp
クーリングオフ Cooling Off
Hạ nhiệt
グレード Grade
Lớp/điểm
クローズアップ Close-Up
Cận cảnh
グロス Gross
Tổng
ケーススタディ Case Study
Nghiên cứu điển hình (ví dụ điển hình)
ケースバイケース Case By Case
Từng trường hợp cụ thể
ケータリング Catering
Dịch vụ ăn uống
コアタイム Core Time
Giờ chính
コーディネーター Coordinator
Điều phối viên
コーポレートガバナンス Corporate Governance
Quản trị doanh nghiệp
コスパ (コストパフォーマンス) Cospa (Cost Performance)
Hiệu suất chi phí
コミッション Commission
Uỷ ban
コミット(コミットメント) Commit
Cam kết
コラボ(コラボレーション) Collaboration
Hợp tác
コンサル(コンサルティング) Consulting
Tư vấn
コンセンサス Consensus
Đoàn kết
コンバージョン Conversion
Chuyển đổi
コンビ(コンビネーション) Combination
Sự phối hợp
コンプライアンス Compliance
Tuân thủ
シナジー Synergy
Sức mạnh tổng hợp
スキーム Scheme
Kế hoạch, sơ đồ
スクリーニング Screening
Sàng lọc
ゼネコン General Contractor
Tổng thầu
ゼロベース Zero Base
Từ đầu (xuất phát điểm bằng 0)
VD: zero based budgeting: lập dự toán từ đầu
ダンピング Dumping
Bán phá giá
チェーン店 Chain Store
Chuỗi cửa hàng
ディーエム DM (Direct Mail)
Gửi thư trực tiếp
ドラスティック Drastic
Quyết liệt
ネック(ボトルネック) Neck (Bottleneck)
Thắt cổ chai (điểm tắc nghẽn)
バーター Barter
Trao đổi
ハイテク High Tech
Công nghệ cao
バッファー Buffer
Bộ đệm, phần dư để backup
バリアフリー Barrier-Free
Không rào cản (thuế quan)
パワハラ(パワーハラスメント) Power Harassment
Bắt nạt, chèn ép ở nơi làm việc
パンク Punk
Vô dụng, bỏ đi
ブラッシュアップ Brushup
Cải thiện cấp tốc (kiến thức, skill)
フランチャイズ Franchise
Nhượng quyền thương mại
ブランディング Branding
Xây dựng thương hiệu
ブレスト(ブレーンストーミング) Brainstorming
Động não (phương pháp tạo ra ý tưởng mới)
ブローカー Broker
Người môi giới
ベースアップ Base-Up
Phần lương cơ bản
マージン Margin
Số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán
マイペース My Pace
Người có chính kiến (ko bị ảnh hưởng bởi người khác)
リスクヘッジ Risk Hedge
Phòng ngừa rủi ro
リスケ(リスケジューリング) Risuke (Re-scheduling)
Điểu chỉnh lại lịch trình
リベート Rebate
Hoàn tiền
ローテーション Rotation
Luân chuyển
ロープレ(ロールプレイ) Role Play
Nhập vai
ロジスティックス Logistics
Hậu cần
預かり書 Temporary Receipt
Sổ lưu ký
送り状 Invoice
Hóa đơn
覚書 /おぼえがき/ Memorandum
Phụ lục hợp đồng
企画書 Proposal, Written Plan
Bản kế hoạch
休暇届 /きゅうかとどけ/ Vacation Request
Thông báo nghỉ phép
勤務記録表 Timesheet, Work Record
Bản ghi chép ngày công
決裁書 Approval Document
Văn bản chấp thuận
決算書 Statement Of Accounts
Sổ quyết toán
出勤簿 /しゅっきんぼ/ Attendance Book
Sổ ghi chép việc đi làm hàng ngày của công nhân
出張届 Business Trip Request
Thông báo chuyến công tác
申請書 Application Form, Written Application
Bản đăng kí, đơn ứng tuyển
請求書 Invoice, Bill
Hoá đơn thanh toán, phiếu yêu cầu thanh toán
精算書 Statement Of Accounts
Bảng kê những chi phí đã chi ra để công ty hoàn trả
送付状 Cover Letter
Thư xin việc, thư giới thiệu
台帳 /だいちょう/ Ledger
Sổ cái kế toán
伝票 Chit, Voucher
Phiếu thu, giấy nợ (đưa cho khách biết số tiền cần thanh toán)
念書 Written Pledge, Note Of Assurance
Bản cam kết, biên bản ghi nhớ
納品書 Delivery Note, Statement Of Delivery
Hoá đơn sản phẩm
明細書 Detailed Statement, Specification
Bản chi tiết hàng hoá, bảng lương
稟議書  /りんぎしょ/ Approval Document
Tài liệu phê duyệt (cần cấp trên xác nhận)
損益計算書 Income Statement, Profit And Loss Statement
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
売上高 /うりあげだか/ Sales
Doanh thu gộp, Doanh thu thuần
売上原価 Cost Of Goods Sold
Giá vốn hàng bán (Nguyên giá khi bán sản phẩm)
売上総利益 Gross Income, Gross Margin
Lợi nhuận gộp
販売及ぶ一般 Selling And General Administrative Expenses
Chi phí quản lý doanh nghiệp
受取利息 Interest Revenue
Tiền lãi khi gửi tiết kiệm
営業外費用 Nonoperating Expense
Chi phí từ những hoạt động khác (không liên quan đến hoạt động cốt lõi)
支払利息 Interest Expense
Chi phí lãi vay, tiền lãi phải trả
特別利益 Extraordinary Profit
Lợi nhuận bất thường (ngoài dự tính)
特別損失 Extraordinary Loss
Chi phí bất thường (phát sinh ngoài dự tính)
当期純利益 Current Net Earnings
Thu nhập ròng hiện tại
貸借対照表 Balance Sheet
Bảng Cân Đối Kế Toán
受取手形 Bills Receivable
Hóa đơn phải thu
売掛金 Accounts Receivable
Các khoản phải thu
貸付金 Loan (Receivable)
Tiền cho vay
支払手形 Notes Payable
Phiếu trả tiền
買掛金 Account Payable
Khoản nợ phải trả
間に立つ /あいだ~/ đứng giữa, trung gian
間に入る Đứng giữa, sắp xếp giàn hòa
相見積を取る /あいみつをとる/ Cạnh tranh đấu thầu
朝一 /あさいち/ Làm ~ đầu tiên vào buổi sáng
足がかり Bước chân
足を運ぶ Cất công đến, đến tận nơi
預かる Trông nom; canh giữ; chăm sóc
頭打ち Tăng cao (đạt đỉnh) trong đồ thị
後押し Ủng hộ, hậu thuẫn
生き残る Sinh tồn, sống sót
いたしかたない Không thể giúp
位置付け Định vị, đặt vị trí
一環 1 phần trong…
一体となる Để thống nhất
一日 /いっび/ Ngày mùng một đầu tháng
糸口 /いとぐち/ Nút thắt, mấu chốt
今ひとつ・いまいち Không hài lòng lắm, không tốt lắm
追い風 Thuận lợi; trôi chảy
大台に乗る Đạt cấp độ mới
大詰め Giai đoạn cuối, phần cuối
(時間が)押す Chạy chậm so với lịch trình
お手数ですが、お手数をかけますが Xin lỗi vì sự bất tiện/làm phiền nhưng…
落とし込む Biến, thực hiện, triển khai những cái còn hơi trừu tượng thành thứ cụ thể hơn
落としどころ Điểm chung, điểm thoả hiệp
お任せる Phó thác, để cho ai làm gì (người nghe làm)
折り合いをつける Đạt thỏa hiệp, thỏa thuận
温度差 Sự chênh lệch về độ hăng hái, nhiệt tình
顔を出す Xuất hiện, tham gia, xuất đầu lộ diện
カギ Yếu tố chính, chìa khóa
架電 Gọi điện thoại
兼ね合い Cân bằng
噛む /かむ/ Tham gia, gia nhập
気合を入れる Cố gắng hết sức
脚光を浴びる /きゃっこうをあびる/ Được chú ý đến, chiếm spotlight
切り上げる Tạm ngưng
ぎりぎり、ぎりぎりの線 Vừa đủ, vừa sát
切り口 /きりくち/ Khía cạnh, quan điểm
切りがいい Đúng thời điểm, thời gian thích hợp
切り札 /きりふだ/ Con át chủ bài
気を引き締める Tập trung tâm trí
口ゴミ Truyền miệng
下駄をはかせる /げた~/ Đẩy giá, thổi giá
焦げ付く /こげつく/ Đốt tiền (chi tiêu)
午後一 /ごごいち/ Đầu buổi chiều
ごたごた sự rắc rối; sự hỗn loạn
後手に回る /ごてにまわる/ Bị tụt hậu
ごねる Làm khó, gây khó dễ
先送りする Hoãn lại
先取りする /さきどりする/ Dự đoán, biết trước
下げ止まる /さげどまる/ Chạm đáy (mức thấp nhất)
ざっくり Qua loa, đại khái (về số lượng, trọng lượng, số liệu, tính toán)
ざっと Xem qua, lướt qua
ざる Không kỹ càng, qua loa
仕切る /しきる/ Phụ trách, đảm nhiệm
~次第 Ngay lập tức, ngay sau khi~
条件をのむ Chấp nhận điều kiện
しわ寄せ Bị gánh nặng
すり合わせる Đối chiếu, phối hợp
瀬戸際 /せとぎわ/ Thời điểm quyết định
先手を打つ /せんてをうつ/ Đi trước 1 bước
全とっかえ(する) Thay thế hoàn toàn
線引き /せんびき/ Phân định
その線で Theo hướng đó (cách tiếp cận đó)
抱き合わせ Bán kèm (bán theo set)
たたき台 Bản nháp (bản thảo)
立ち上げる Thành lập, khởi động dự án
立て直す Cải cách; xây dựng lại
妥当な線 Hợp lý, có thể đạt được
だめもと Không còn gì để mất (tất tay)
直帰 Về thẳng nhà (ko ghé qua đâu)
直行 Đi thẳng một mạch đến (ko ghé qua đâu)
詰める /つめる/ Chốt, hoàn thành
手一杯 /ていっぱ/ Bận sấp mặt (ko rảnh)
手が空く Rảnh rỗi
手が届く Trong tầm tay (trong khả năng)
手が離せない Đang làm dở tay (từ chối khi ai nhờ vả)
適切に・適切な Thích hợp; phù hợp
適当に・適当な Tương thích; phù hợp
出払う Cho mọi người ra khỏi văn phòng
手を打つ Đưa ra biện pháp (ra tay xử lý)
手を引く Buông tay, chấm dứt, từ bỏ (công việc, mối quan hệ)
手を焼く Bó tay (ko biết phải làm gì)
とんとん Tiến triển thuận lợi
~煮詰まる Hết ý kiến, cạn ý tưởng
~煮詰める Tiếp tục thảo luận, bàn bạc
根回し Thu xếp, dàn xếp trước
軒並み /のきなみ/ Đồng loạt
はしごが外される Trở nên cô lập
はしょる Bỏ qua, đừng bận tâm
~畑 /~はたけ/ Mảng, lĩnh vực (tài chính, bảo hiểm)
ばたばた Vội vã
はたを振る・旗振り Người cầm cờ; người lãnh đạo
歯止め /はどめ/ Kiểm soát, khống chế
話を通す Xin phép, xác nhận
払い出す Chi trả, thanh toán
引き合い Hỏi giá (xin báo giá)
引き金になる・引き金を引く Kích hoạt (đã sẵn sàng)
歩留まり /ぶどまり/ Năng suất
ポシャる Phá vỡ, thất bại
掘り起こす Để khám phá, đưa ra ánh sáng
本決まり /ほんぎまり/ Quyết định chính thức
本腰を入れる /ほんごしをいれる/ Nghiêm túc (thực hiện)
前倒し /まえだおし/ Xong trước thời hạn, vượt tiến độ
巻き返し Bắt kịp
間に合わせる Làm cho kịp, làm cho kịp thời
丸投げ /まるなげ/ Phó mặc, giao phó toàn bộ
丸める /まるめる/ Làm tròn (số)
見送る Hoãn ~ ( công trình, dự án)
右肩揚げる /みぎかたあげる/ Phát triển liên tục
見切り発車 /みきりはっしゃ/ Quyết định vội vàng
水増し /みずまし/ Sự thổi phồng
メリメリのある・メリメリをつける Đa dạng
目を通す Nhìn qua, xem qua
物別れに終わる Kết thúc mà không đạt được thỏa thuận
揉む /もむ/ Thảo luận kỹ lưỡng
やむをえない Không thể tránh khỏi
余儀なくされる Đành phải, buộc phải
横ばい /よこばい/ Tương đối ổn định, bằng phẳng
一触即発 /いっしょくそくはつ/ Căng như dây đàn, căng như dây đàn
言わぬが花 Im lặng là vàng, không nói ra thì tốt
クッション言葉 Từ mào đầu
失念 cách nói lịch sự của うっかり忘れた
魂を揺さぶる:たましいをゆさぶる khuấy động tinh thần.
恋人とよりを戻す nối lại tình xưa.
水泡に帰する tan thành mây khói .
念のため、対応内容につきまして復唱させていただきます。 (Để chắc chắn thì tôi xin phép được nhắc lại những nội dung cần đối ứng)

Download : Here

Xem thêm:
Tổng hợp 40 tính từ N3
Từ vựng tiếng Nhật trong Phỏng vấn và tuyển dụng