Home / Ngữ pháp N4 / Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~ので~: Bởi Vì ~ Nên ~

Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~ので~: Bởi Vì ~ Nên ~

Mẫu ngữ pháp N4: ~ので~: Bởi Vì ~ Nên ~

Cấu trúc:
Aい/ V(普) + ので
na Adjな + ので
Nな + ので

Ý nghĩa: Bởi Vì ~ Nên ~

Giải thích:
『ので』Dùng để biểu thị nguyên nhân, lý do.[から]được dùng để biểu thị nguyên nhân, lý do một cách chủ quan còn[ので]biểu thị một cách khách quan quan hệ nhân quả như một diễn biến tự nhiên. Vì[ので]có chức năng làm giảm mức độ chủ quan trong ý kiến của người nói, tạo một ấn tượng nhẹ đối với người nghe, nên nó thường được dùng để nêu ra lý do khi xin phép, hoặc khi lập luận.
Vì là/do…

Ví dụ:

雨が降りそうなので試合は中止します。
Ame ga ori-sōnanode shiai wa chūshi shimasu.
Vì trời sắp mưa nên trận đấu sẽ được dừng lại

もう遅いのでこれで失礼いたします。
Mō osoinode kore de shitsurei itashimasu.
Vì đã muộn nên tôi xin phép về trước

風邪をひいたので会社を休みました。
Kaze o hītanode kaisha o yasumimashita.
Vì bị cảm nên tôi đã nghỉ làm

Chú ý:
Phân biệt giữa 「ので」và 「から」
⇨「ので」Dùng nêu lên lý do mang tính khách quan

バスが遅れたので、遅刻しました。
Basu ga okuretanode, chikoku shimashita.
Vì xe buýt tới trễ nên tôi tới muộn

⇨「から」Dùng nêu lên lý do mang tính chủ quan
お腹がすいたから、たくさん食べました。
Onakagasuita kara, takusan tabemashita.
Vì đói bụng nên tôi ăn nhiều