Home / Kanji N5 / Bài 5 : Học kanji sơ cấp ( 魚、食、飲、物、行、来、校、週、去、年)

Bài 5 : Học kanji sơ cấp ( 魚、食、飲、物、行、来、校、週、去、年)

Bài 5 : Học kanji sơ cấp ( 魚、食、飲、物、行、来、校、週、去、年)

魚 ギョ、うお、さかな ( chữ ngư )
金魚 (きんぎょ) : cá vàng
冷凍魚 (れいとうさかな) : cá đông lạnh
魚市場 (うおいちば) : chợ cá
干魚 (ほしうお) : cá khô
生魚 (なまざかな) : cá tươi
塩魚 (しおざかな) : cá muối
魚 (さかな) : cá

食 ショク、くう、たべる ( chữ thực )
食事 (しょくじ) : bữa cơm
食堂 (しょくどう) : nhà ăn
食費 (しょくひ) : tiền ăn
夕食 (ゆうしょく): bữa ăn tối
食中毒 (しょくちゅうどく) ngộ độc thức ăn
食品 (しょくひん) : thực phẩm
食糧 (しょくりょう) : lương thực , thực phẩm
食(く)う : ăn , xơi
食 (た)べる : ăn
食(た)べ物(もの) : đồ ăn
食器 (しょっき) : dụng cụ ăn
乞食 (こじき) : ăn mày
断食 (だんじき) : ăn chay

飲 イン、のむ ( chữ ẩm )
飲酒 (いんしゅ) : uống rượu
飲食 (いんしょく) : ăn uống
飲食店 (いんしょくてん) : cửa hàng ăn uống
飲料水 (いんりょうすい) : nước uống được
飲(の)む : uống
飲(の)み物(もの) : đồ uống
飲(の)み水(みず) : nước uống

物 ブツ、モツ、もの ( chữ vật )
動物 (どうぶつ) : động vật
生物 (せいぶつ) : sinh vật
物価 (ぶっか) : vật giá
物質 (ぶっしつ) : vật chất
物理学 (ぶつりがく) : vật lý học
荷物 (にもつ) : hành lý
物語 (ものがたり) : truyện ngụ ngôn
物 (もの) : đồ vật

行 コウ、ギョウ、いく、ゆく、おこない ( chữ hành)
旅行 (りょこう) : du lịch
銀行 (ぎんこう) : ngân hàng
行楽 (こうらく) : đi ra ngoài
行(い)く : đi
行(ゆ)き先(さき) : nơi đi đến
行(ゆ)く末(すえ) : tương lai
行(おこな)う : tổ chức
行事(ぎょうじ) : sự kiện

来 ライ、きる、こない、きたる、きたす ( chữ lai )
来月 (らいげつ) : tháng sau
来日 (らいにち) : việc đi đến nhật
未来 (みらい) : tương lai
来(く)る : đến
来(こ)ない : không đến

校 コウ 🙁 chữ học)
校長 (こうちょう) : hiệu trưởng
学校 (がっこう): trường học
校庭 (こうてい) : sân trường
出身校 (しゅっしんこう) : trường đã học
専門学校 (せんもんがっこう) : trường cao đẳng
校門 (こうもん) : cổng trường

週 シュウ : ( chữ chu )
先週 (せんしゅう) : tuần trước
今週 (こんしゅう) : tuần này
来週 (らいしゅう) : tuần tới
毎週 (まいしゅう) : mỗi tuần
一週間 (いちしゅうかん) : 1 tuần
週末 (しゅうまつ) : cuối tuần

去 キョ、コ、さる : (chữ khứ )
去年 (きょねん) : năm trước
過去 (かこ): quá khứ
去(さ)る : rời đi
~去(さ)る:~ khỏi
取 (と)り去(さ)る: lấy đi
連 (つ)れ去(さ)る: dẫn đi
飛(と)び去(さ)る: bay đi

年 ネン、とし: ( chữ niên)
2012年 (ねん) : năm 2012
年齢 (ねんれい) : tuổi tác
去年 (きょねん) : năm trước
来年 (らいねん) : năm sau
年中 (ねんじゅう) : trong năm
年末 (ねんまつ) : cuối năm
年 (とし) : năm , tuổi
今年 (ことし) : năm nay
年寄 (としよ)り : người già
毎年 (まいとし) : mỗi năm
年金 (ねんきん) : tiền nghỉ hưu