Speed Master Từ vựng N4 – Bài 2: 時間・時 Thời gian
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
明日 | Ngày mai |
今夜 | Tối nay |
今年 | Năm nay |
再来週 | Tuần sau nữa |
再来週 | Tháng sau nữa |
今度彼に会う | Lần tới tôi sẽ gặp anh ấy |
最近忙しい | Gần đây tôi bận |
この間彼に会った | Lần trước tôi đã gặp anh ấy |
この頃よく聞く | Dạo này tôi thường nghe |
さっき着いた | Tôi vừa đến lúc nãy |
これから行く | Bây giờ tôi sẽ đi |
もうすぐ来る | Anh ấy sắp đến |
そろそろ帰る | Tôi chuẩn bị về |
やっと晴れた | Cuối cùng thì trời cũng nắng |
とうとう来た | Cuối cùng thì anh ấy cũng đến |
まず話鵜を聞く | Trước tiên nghe câu chuyện |
しばらく休む | Nghỉ một thời gian |
ずっと待つ | Mãi đợi |
たまに会う | Thình thoảng gặp |
久しぶり | Lâu |
久しぶりに会う | Lâu rồi mới (lại) gặp |
昔 | Ngày xưa |
将来 | Tương lai |
ひと月 | Một tháng |
つきが変わる | Chuyển sang tháng mới |
大切な日 | Ngày quan trọng |
日が入る | Ánh mặt trời chiếu vào |
昼間 | Buổi trưa |
昼休み | Nghỉ trưa |
季節 | Mùa |
時代 | Thời đại |
最初 | Đầu tiên |
途中 | Giữa chừng |
最後 | Cuối cùng |
雨の場合 | Trong trường hợp mưa |
会う機会 | Cơ hội gặp |
約束に間に合う | Kịp giờ hẹn |
授業に遅れる | Muộn học |
日が暮れる | Mặt trời lặn |
***