Speed Master Từ vựng N4 – Bài 30: 名詞 Danh từ
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
うそをつく | Nói dối |
先生のおかげ | Nhờ thầy (cô) |
音 | Tiếng động |
夏の終わり | Cuối hạ |
帰りに買う | Mua trên đường về |
箱の形 | Hình dáng hộp |
変なかっこう | Dáng vẻ kì quặc |
気が変わる | Thay đổi tâm trạng |
経験 | Kinh nghiệm |
事故の原因 | Nguyên nhân tai nạn |
面白いこと | Điều thú vị |
勉強の仕方 | Cách học |
冗談を言う | Nói đùa |
線を引く | Nối dây |
いろいろなタイプ | Nhiều tuýt, nhiều kiểu |
都合を尋ねる | Hỏi xem lúc nào thì tiện |
都合がいい | Thời điểm tiện lợi, phù hợp |
点を入れる | Cho điểm/ vào điểm |
テストの点 | Điểm bài thi |
においがする | Có mùi |
人形 | Búp bê |
普通のこと | Việc thường nhật/ bình thường |
別のやり方 | Cách làm khác |
研究の目的 | Mục đích nghiên cứu |
夢を見る | Mơ |
できるようになる | Đã có thể làm được |
急な用事 | Việc gấp |
大切な用事 | Việc quan trọng |
理由 | Lý do |
留守 | Đi vắng/ Đi ra ngoài |
歴史 | Lịch sử |
わけを聞く | Hỏi lý do |
***