Speed Master Từ vựng N4 – Bài 27: 動詞 Động từ
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
サイズが会う | Cỡ vừa |
スーツに会う | Hợp với áo vest |
音が聞こえる | Nghe thấy tiếng động |
幼児が住む | Việc đã xong |
銀行ができる | Ngân hàng được xây xong |
ビールが冷える | Bia đã lạnh |
海が見える | Nhìn thấy biển |
船が揺れる | Thuyền rung rinh |
成功を祈る | Cầu chúc thành công |
頭を打つ | Đầu bị va đập |
かさを立てる | Cất ô vào giá để (Dựng ô lên) |
魚を釣る | Câu cá |
タイヤを取りかえる | Thay lốp |
さいふを拾う | Nhặt ví |
アルバイトを始める | Bắt đầu làm thêm |
さとうを塩と間違える | Nhầm đường với muối |
***