Speed Master Từ vựng N4 – Bài 25: 敬語 Kính ngữ
Speed master N4 Từ vựng
***
Tiếng Nhật | Nghĩa |
---|---|
なさる (←する) | Làm |
いらっしゃる (←いる、来る) | Ở, đi |
お出でになる (←行く,来る) | Đi/đến |
おっしゃる(←言う) | Nói |
ご覧になる(←見る) | Nhìn |
召し上がる (←食べる) | Ăn |
くださる(←食べる) | Ăn |
ごぞんじ(です)(←知っている) | Biết |
ご主人(←夫) | Chồng |
お子さん(←子ども) | Con |
お嬢さん(←娘) | Con gái |
お宅(←家) | Nhà |
いたす(←する) | Làm |
おる(←いる、行く) | Ở, đi |
伺う(←行く、聞く) | Đi, nghe |
参る(←行く) | Đi |
申す(←言う) | Nói |
田中と申します(←言う) | Nói |
申し上げる(←言う) | Nói |
拝見する(←見る) | Nhìn |
お目にかかる(←会う) | Gặp |
差し上げる(←やる) | Tặng, cho |
いただく(←もらう) | Nhận |
~ございます(←ある) | Có |
~でございます(←~です) | Là (desu) |
***