Home / Speed Master N4 / Speed Master Từ vựng N4 – Bài 26

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 26

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 26: 動詞 Động từ
Speed master N4 Từ vựng
***

Từ vựng Nghĩa
っぱがちる Lá rơi
ハンカチをとす Rơi khăn tay
いろわる Đổi màu
病院びょういんえる Thay đổi bệnh viện
はなしつづ Câu chuyện được tiếp tục
仕事しごとつづける Tiếp tục công việc
ベルが Chuông reo
ベルをめる Ngừng chuông
きる Sống
かぎがなくなる Chìa khóa bị mất
A さんがくなる Anh A qua đời
弁当べんとう用意よういする Chuẩn bị cơm hộp
どもをめる Khen trẻ con/con
どもをしかる Mắng trẻ con/con

***