Speed Master Từ vựng N4 – Bài 8: 町・交通 Thành phố – Giao thông
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
乗り物 | Phương tiện giao thông |
急行 | Tàu tốc hành |
特急 | Tàu siêu tốc |
電車を乗り換える | Đổi tàu |
地下鉄に乗り換える | Đổi sang tàu điện ngầm |
バスが出発する | Xe buýt xuất phát |
飛行機 | Máy bay |
飛行場 | Sân bay |
空港 | Sân bay |
港 | Cảng |
道路 | Đường |
交差点 | Ngã tư |
ガソリンスタンド | Trạm xăng |
駐車場に車とめる | Dừng xe ở bãi đỗ xe |
交通 | Giao thông |
交通事故 | Tai nạn giao thông |
規則を守る | Tuân thủ luật |
ルール | Luật lệ |
交通規則 | Quy tắt giao thông |
安全に注意する | Chú ý an toàn |
歩いて行く | Đi bộ |
にぎやかな通り | Con đường náo nhiệt |
込む | Đông |
空く | Vắng |
道が込んでいる | Phố đông |
店が空いている | Cửa hàng vắng |
美容院 | Cửa hàng cắt tóc nữ |
坂を上る・下る | Lên-xuống dốc |
神社にお参りする | Đi lễ đền |
教会 | Nhà thờ |
家の近所 | Gần nhà |
市の学校 | Trường học của thành phố |
銀行に寄る | Ghé vào ngân hàng |
駅前のスーパー | Siêu thị trước ga |
便利(な) | Tiện lợi |
買い物に便利です | Tiện lợi để đi mua sắm |
不便な場所 | Nơi bất tiện |
地図で調べる | Tra bằng bản đồ |
旅館に泊まる | Nghỉ lại tại Ryokan (khách sạn kiểu Nhật truyền thống) |
田舎に引っ越す | Chuyển về quê |
郊外に住む | Sống ở ngoại ô |
住所を知らせる | Cho biết địa chỉ |
***