Home / Ngữ pháp N4 / Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~すぎる~: Quá ~

Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~すぎる~: Quá ~

Mẫu ngữ pháp N4: ~すぎる~: Quá ~

Cấu trúc:
[Động từ thể ます (bỏ ます)] + すぎる: làm gì quá nhiều, quá mức
[Tính từ -i (bỏ い)]/ [Tính từ -na (bỏ な)] + すぎる: quá …

Ý nghĩa: Quá ~

Giải thích:
Biểu hiện sự vượt quá giới hạn cho phép của một hành vi hoặc một trạng thái. Chính vì thế, thông thường mẫu câu thường nói về những việc không tốt .

Ví dụ:

1. 太郎、遊びすぎですよ。
Tarō, asobi-sugidesu yo.
Tarou, chơi nhiều quá đấy

2. このもんだいは むずかしすぎる。
Kono mondai wa muzukashi sugiru.
Câu hỏi này quá khó

3. 夕べ刺身をたべすぎました。
Yūbe sashimi o tabe sugimashita.
Tối qua tôi ăn quá nhiều sasimi

4. テレビの見すぎで成績が下がってしまった。
Terebi no mi-sugi de seiseki ga sagatte shimatta.
Do coi tivi nhiều quá nên thành tích học tập của tôi kém

Chú ý: Thường mang nghĩa tiêu cực

食べすぎなのでお腹が痛いです。
Tabe-suginanode onakagaitaidesu.
Ăn nhiều quá tôi bị đau bụng