Tính Từ tiếng Nhật N5
Danh sách tính từ tiếng Nhật N5.

| Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa |
| あまり | Amari | Không~lắm | |
| 一緒 | いっしょ | Issho | Cùng nhau |
| 後 | あと | Ato | Sau đó |
| あのう | Anō | À, ừm… (dùng trong giao tiếp, biểu thị sự ngại ngùng, do dự) | |
| いいえ | Iie | Không | |
| いかが | Ikaga | Như thế nào (cách nói lịch sự của どう) | |
| いくつ | Ikutsu | Bao nhiêu cái? Bao nhiêu tuổi? | |
| いくら | Ikura | Bao nhiêu? (Hỏi giá tiền) | |
| いつ | Itsu | Khi nào | |
| いつも | Itsumo | Luôn luôn | |
| ええ | Ee | Vâng, có.. (bằng はい) | |
| 先 | さき | Saki | Trước (làm cái gì đó trước) |
| しかし | Shikashi | Tuy nhiên | |
| すぐに | Sugu ni | Ngay lập tức | |
| その | Sono | ~Đó | |
| それから | Sorekara | Sau đó | |
| それでは | Soredewa | Vậy thì, thế thì | |
| たくさん | Takusan | Nhiều | |
| たぶん | Tabun | Có thể, có lẽ | |
| 誰 | だれ | Dare | Ai, người nào |
| 誰か | だれか | Dareka | Ai đó |
| だんだん | Dandan | Dần | |
| ちょうど | Chōdo | Vừa đúng, vừa đủ | |
| ちょっと | Chotto | Một ít, một chút | |
| 次 | つぎ | Tsugi | Tiếp theo |
| どう | Dō | Như thế nào | |
| どうして | Dōshite | Tại sao | |
| どうぞ | Dōzo | Xin mời | |
| どこ | Doko | Chỗ nào | |
| どちら | Dochira | Phía nào | |
| どっち | Dotchi | Phía nào (thân mật của どちら) | |
| どれ | Dore | Cái nào | |
| なぜ | Naze | Tại sao | |
| など | Nado | Vân | |
| はい | Hai | Vâng, có | |
| ほか | Hoka | Khác | |
| まっすぐ | Massugu | Thẳng | |
| さあ | Sā | Dùng để chuyển đề tài |
Xem thêm:
Tính Từ đuôi な (na) trong tiếng Nhật N5
Tính Từ đuôi い (i) trong tiếng Nhật N5
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

