Từ vựng gia hạn Visa tiếng Nhật
Trong bài này chúng ta cùng học về những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến gia hạn Visa mà bạn cần biết.
1. ビザ Thị thực
2. 申請【しんせい】Đăng ký
3. 延長【えんちょう】Gia hạn
4. 手続き【てつづき】Thủ tục
5. 査証【さしょう】Thị thực
6. 大使館【たいしかん】Đại sứ quán
7. 領事館【りょうじかん】Lãnh sự quán
8. 在外公館【ざいがいこうかん】Trụ sở ngoại giao ở nước ngoài
9.入国【にゅうこく】Sự nhập cảnh
10.発給【はっきゅう】Cấp phát
11.拒否【きょひ】Từ chối
12.在留【ざいりゅう】Lưu trú
13.外交査証【がいこうさしょう】Visa ngoại giao
14.公用査証【こうようさしょう】Visa công vụ
15.就業査証【しゅうぎょうさしょう】Visa lao động
16.一般査証【いっぱんさしょう】Visa thông thường
17. 短期滞在査証【たんきたいざいさしょう】Visa ngắn hạn
18.通過査証【つうかさしょう】Visa quá cảnh
19. 特定査証【とくていさしょう】Visa đặc định
20. 医療滞在査証 【いりょうたいざいさしょう】Visa lưu trú y tế
21. 留学【りゅうがく】Du học
22. 家族滞在【かぞくたいざい】Tạm trú gia đình
23. 永住者【えいじゅうしゃ】Người vĩnh trú
24. 入国管理局【にゅうこくかんりきょく】Cục quản lý nhập cảnh
25. 呼び寄せる【よびよせる】Bảo lãnh
26. 代理人【だいりにん】Đại diện
27. 申請取次者【しんせいとりつぎしゃ】Đại lý đăng ký
28. 法定代理人【ほうていだいりにん】Người đại diện hợp pháp
29. 旅券【りょけん】Hộ chiếu
30. パスポート Hộ chiếu
31. 入学試験【にゅうがくしけん】Kỳ thi tuyển sinh
32. 受験【じゅけん】Dự thi
33. 渡航【とこう】Xuất ngoại
34. 国籍【こくせき】Quốc tịch
35. 観光【かんこう】Thăm quan
36. 出生証明書【しゅっしょうしょうめいしょ】Giấy khai sinh
37.身分証明書【みぶんしょうめいしょ】Chứng minh thư
38. 居住証明書【きょじゅうしょうめいしょ】Chứng nhận cư trú
39.運転免許証【うんてんめんきょしょう】Bằng lái xe
40. 婚姻証明書【こんいんしょうめいしょ】Chứng nhận kết hôn
41. 履歴書【りれきしょ】Sơ yếu lý lịch
42. 受理【じゅり】Sự tiếp nhận
43. 有効期間【ゆうこうきげん】Thời hạn hiệu lực
44. 審査【しんさ】Xét duyệt hồ sơ
45. ビザ申請書【ビザしんせいしょ】Đơn xin visa
46. 日程表【にっていひょう】Lịch trình
47. 派遣状【はけんじょう】Thư phái cử
48. 在職証明書【ざいしょくしょうめいしょ】Chứng nhận tại chức
49. 在留カード【ざいりゅうカード】Thẻ lưu trú
50. 在留期間更新許可申請書 Đơn xin gia hạn thời gian lưu trú
51. 課税証明書【かぜいしょうめいしょ】Giấy khai thuế
52.納税証明書【のうぜいしょうめいしょ】Chứng nhận nộp thuế
53.身元保証書【みもとほしょうしょ】Đơn bảo lãnh
54. 戸籍謄本【こせきとうほん】Bản sao hộ khẩu
55. 健康保険証【けんこうほけんしょう】Thẻ bảo hiểm y tế
56. 雇用契約書【こようけいやくしょ】Hợp đồng lao động
Nguồn: ST
Xem thêm:
Tổng hợp 2900 từ vựng tiếng Nhật ngành ô tô, sửa chữa ô tô
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sửa chữa bảo dưỡng ô tô