Từ vựng MimiKara Oboeru N2 – Unit 2
Từ vựng tiếng Nhật N2
No. | Kanji | Hiragana | Romaji | Meaning |
101 | 好む | このむ | Konomu | yêu thích |
102 | 嫌う | きらう | Kirau | ghét |
103 | 願う | ねがう | Negau | ước, yêu cầu |
104 | 甘える | あまえる | Amaeru | nũng nịu, làm nũng |
105 | かわいがる | Kawaigaru | yêu mến, yêu thương | |
106 | 気付く | きづく | Kidzuku | nhận ra |
107 | 疑う | うたがう | Utagau | nghi ngờ |
108 | 苦しむ | くるしむ | Kurushimu | khổ, chịu đựng |
109 | 悲しむ | かなしむ | Kanashimu | buồn |
110 | がっかりする | Gakkari suru | thất vọng | |
111 | 励ます | はげます | Hagemasu | động viên |
112 | うなずく | Unazuku | gật đầu | |
113 | 張り切る | はりきる | Harikiru | hăm hở, làm việc chăm chỉ |
114 | 威張る | いばる | ibaru | kiêu ngạo |
115 | 怒鳴る | どなる | Donaru | hét lên |
116 | 暴れる | あばれる | Abareru | nổi giận, bạo lực |
117 | しゃがむ | Shagamu | ngồi chơi, ngồi xổm | |
118 | どく | Doku | làm tránh ra | |
119 | どける | Dokeru | tránh ra, rời đi | |
120 | かぶる | Kaburu | đội, gánh lấy | |
121 | かぶせる | Kabuseru | phủ lên, đẩy (trách nhiệm) | |
122 | かじる | Kajiru | nhai, cắn | |
123 | 撃つ | うつ | Utsu | bắn |
124 | 漕ぐ | こぐ | Kogu | đạp xe, chiều thuyền |
125 | 敷く | しく | Shiku | trải ra, lót |
126 | つぐ | Tsugu | đổ, rót, tưới | |
127 | 配る | くばる | Kubaru | phân phát |
128 | 放る | ほうる | houru | ném, bỏ mặc |
129 | 掘る | ほる | Horu | đào, khai quật |
130 | まく | Maku | rắc, rải, gieo | |
131 | 測る/ 計る/ 量る | はかる | hakaru | đo, đo đạc, đô đếm |
132 | 占う | うらなう | Uranau | dự đoán, bói |
133 | 引っ張る | ひっぱる | Hipparu | lôi kéo |
134 | 突く | つく | Tsuku | chọc, đâm |
135 | 突き当たる | つきあたる | Tsukiataru | đi hết đường, ngã ba |
136 | 立ち止まる | たちどまる | Tachidomaru | dừng lại |
137 | 近寄る | ちかよる | Chikayoru | tiếp cận |
138 | 横切る | よこぎる | Yokogiru | băng qua |
139 | 転ぶ | ころぶ | Korobu | ngã |
140 | つまずく | Tsumazuku | ngã, vấp ngã | |
141 | ひく | Hiku | chèn | |
142 | おぼれる | Oboreru | chìm, đuối nước | |
143 | 痛む | いたむ | itamu | đau |
144 | かかる | Kakaru | bị nhiễm | |
145 | よう | you | say rượu | |
146 | 吐く | はく | Haku | thở ra, nôn ra |
147 | 診る | みる | Miru | khám |
148 | 見舞う | みまう | Mimau | đi thăm bệnh |
149 | 勤める | つとめる | Tsutomeru | làm việc |
150 | 稼ぐ | かせぐ | Kasegu | kiếm tiền |
151 | 支払う | しはらう | Shiharau | trả tiền |
152 | 受け取る | うけとる | Uketoru | nhận |
153 | 払い込む | はらいこむ | Haraikomu | giao, nộp |
154 | 払い戻す | はらいもどす | Haraimodosu | trả lại |
155 | 引き出す | ひきだす | Hikidasu | rút tiền, lấy được |
156 | もうかる | Mōkaru | có lợi nhuận | |
157 | もうける | Mōkeru | kiếm lợi | |
158 | 落ち込む | おちこむ | Ochikomu | biền bả, suy sup |
159 | 売れる | うれる | Ureru | bán chạy |
160 | 売り切れる | うりきれる | Urikireru | bán sạch |
161 | くっ付く | くっつく | Kuttsuku | bám, dính |
162 | くっ付ける | くっつける | Kuttsukeru | dính vào, găn vào |
163 | 固まる | かたまる | Katamaru | tập trung, tụ họp |
164 | 固める | かためる | Katameru | làm cứng, chắp lại, cũng cố, tập trung |
165 | 縮む | ちぢむ | Chidjimu | ngắn lại, co lại |
166 | 縮まる | ちぢまる | Chidjimaru | làm ngắn, thu hẹp lại |
167 | 縮める | ちぢめる | Chidjimeru | làm cho ngắn lại |
168 | 沈む | しずむ | Shizumu | chìm, lặn, bị nhấn xuống |
169 | 沈める | しずめる | Shizumeru | chìm, lặn |
170 | 下がる | さがる | Sagaru | hạ xuống |
171 | 下げる | さげる | Sageru | giảm xuống, hạ |
172 | 転がる | ころがる | Korogaru | (tự)lăn |
173 | 転がす | ころがす | Korogasu | lăn(vật gì đó) |
174 | 傾く | かたむく | Katamuku | nghiêng |
175 | 傾ける | かたむける | Katamukeru | hướng vào |
176 | 裏返す | うらがえす | Uragaesu | lật úp, lộn ngược |
177 | 散らかる | ちらかる | Chirakaru | bừa bộn, trong mớ hỗn độn |
178 | 散らかす | ちらかす | Chirakasu | lung tung, vương vãi |
179 | 散らばる | ちらばる | Chirabaru | vứt lung tung |
180 | 刻む | きざむ | Kizamu | khắc, đục, chạm |
181 | 挟まる | はさまる | Hasamaru | bị kẹp vào, bị kìm kẹp |
182 | 挟む | はさむ | Hasamu | kẹp vào |
183 | つぶれる | Tsubureru | nghiền nát | |
184 | つぶす | Tsubusu | giẫm nát, bóp nát | |
185 | へこむ | Hekomu | lõm xuống | |
186 | ほどける | Hodokeru | mở, cởi, giải tuyết | |
187 | ほどく | Hodoku | giải quyết | |
188 | 枯れる | かれる | Kareru | bị héo, bị tàn |
189 | 枯らす | からす | Karasu | héo |
190 | 傷む | いたむ | itamu | bị hỏng, thương tích |
191 | 湿る | しめる | Shimeru | bị ẩm |
192 | 凍る | こおる | Kōru | đông cứng, đóng băng |
193 | 震える | ふるえる | Furueru | run rẩy |
194 | 輝く | かがやく | Kagayaku | sáng |
195 | あふれる | Afureru | tràn, đầy | |
196 | 余る | あまる | Amaru | còn sót lại, dư thừa |
197 | 目立つ | めだつ | Medatsu | nổi bật |
198 | 見下ろす | みおろす | Miorosu | nhìn xuống |
199 | 戦う/闘う | たたかう | Tatakau/ tatakau | đánh nhau, tranh chấp, tranh cải |
200 | 敗れる | やぶれる | Yabureru | bị đánh bại |
201 | 逃げる | にげる | Nigeru | chạy trốn |
202 | 逃がす | にがす | Nigasu | thả ra, phóng thích |
203 | 戻る | もどる | Modoru | quay trở lại |
204 | 戻す | もどす | Modosu | quay lại |
205 | はまる | Hamaru | khớp, bị kẹt, lọt | |
206 | はめる | Hameru | làm chặt lại | |
207 | 扱う | あつかう | Atsukau | đối xử, coi như |
208 | 関わる | かかわる | Kakawaru | liên quan |
209 | 目指す | めざす | Kakawaru | hướng đến |
210 | 立つ/発つ | たつ | Tatsu/ tatsu | khởi hành, rời khỏi |
211 | 迎える | むかえる | Mukaeru | đón, chào đón |
212 | 持てる | もてる | Moteru | phổ biến, được yêu thích |
213 | 例える | たとえる | Tatoeru | ví như, so với |
214 | 努める | つとめる | Tsutomeru | nỗ lực, cố gắng |
215 | 務まる | つとまる | Tsutomaru | đạm nhiệm |
216 | 務める | つとめる | Tsutomeru | phục vụ, làm |
217 | 取り消す | とりけす | Torikesu | hủy bỏ |
218 | 終える | おえる | Oeru | hoàn thành, xong |
219 | 呼びかける | よぶかける | Yobikakeru | gọi, kêu gọi |
220 | 呼び出す | よぶだす | Yobidasu | triệu hồi, triệu tập |