Home / Speed Master Goi N3 / Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 42

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 42

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 42

Bài 42: カタカナ語

No. Katakana Romaji Meaning
1 アップする Appu suru upload
2 ダウンする Daun suru download
3 アドバイスする Adobaisu suru cho lời khuyên, lời tư vấn
4 アナウンスする Anaunsu suru thông báo
5 アンケートする ankeeto suru làm điều tra, các câu hỏi
6 イメージする imeeji suru sáng chế, tưởng tượng
7 インタビューする intabyuu suru phỏng vấn
8 オープンする oopun suru mở
9 カットする Katto suru cắt tỉa
10 サインする Sain suru kí tên
11 スタートする sutaato suru khởi động
12 ゴールする gooru suru ghi bàn
13 スピーチする supiichi suru phát biểu
14 時計をセットする Tokei o setto suru cài đặt, thiết lập đồng hồ
15 チェックする Chekku suru đối chiếu, kiểm tra
16 チェックインする Chekkuin suru check in
17 コミュニケーションをとる Komyunikēshon o toru giao lưu, giao tiếp
18 ショックを受ける Shokku o ukeru chịu cú shock
19 スイッチを入れる/ 切る Suitchiwoireru/ kiru bắt/tắt công tắc
20 センスがいい/ 悪い Sensugaii /warui  có/không có thẩm mĩ
21 バランスがいい・悪い Baransugaii/ warui có/không có sự cân đối
22 カジュアルな Kajuaruna giản dị, bình dân
23 シンプルな Shinpuruna đơn giản, chân phương
24 スムーズな Sumuuzu na trôi chảy, lưu loát
25 ベストな Besutona tốt nhất, nhất
26 アマチュア amachua nghiệp dư, ko chuyên
27 プロ  puro chuyên nghiệp
28 チェックアウトする Chekkuauto suru Thủ tục thanh toán
29 デートする Deeto suru hẹn hò
30 デザインする Dezain suru thiết kế
31 ノックする Nokku suru gõ cửa
32 プラスする Purasu suru thêm vào, cộng vào
33 マイナスする Mainasu suru trừ đi
34 ホームステイする Hōmusutei suru ở trọ
35 ミスする Misu suru gây ra lỗi, mắc lỗi
36 リサイクルする Risaikuru suru tái chế
37 リラックスする Rirakkusu suru thư giãn
38 レンタルする Rentaru suru thuê
39 アイディアする Aidia suru đưa ra ý tưởng, ý kiến
40 ゴールを決める Gōru o kimeru đặt mục tiêu
41 オリジナル商品 Orijinaru shōhin sản phẩm gốc, bình thường
42 サンプル  sanpuru hàng mẫu
43 セルフサービス  serufusaabisu tự phục vụ
44 デジタル Dejitaru kỹ thuật số
45 タイトル  taitoru tiêu đề , đầu đề
46 トップ  toppu nhòm đầu (top)
47 ラスト rasuto nhóm cuối (last)
48 パンフレット  panfuretto tờ rơi
49 ボランティア  borantia tình nguyện
50 ボリューム boryuumu âm lượng (lớn)