Home / Soumatome N3 / Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 1 – Ngày 1

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 1 – Ngày 1

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 1 – Ngày 1

第1週 家事をしましょう
1日目 キッチンで / リビングで
Nhà bếp – phòng khách

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
台所 キッチン/ だいどころ daidokoro nhà bếp
電子レンジ でんしレンジ denshi renji lò vi sóng
お茶わん chén
ワイングラス  wain gurasu ly uống rượu
コーヒーカップ  koohii kappu tách càfe
茶わん ちゃわん  chawan ly, cốc  uống trà
湯飲み ゆのみ  yunomi tách trà
ガスレンジ  gasu renji bếp ga
ガスコンロ  gasu konro bếp ga di động, bếp gas
ガラスのコップ garasunokoppu ly thủy tinh
レバー rebaa cần gạt số, cần điều khiển
流し ながし nagashi bồn, chậu rửa
居間 いま ima phòng khách
リビング ribingu phòng khách
 窓ガラス まどガラス  mado garasu cửa kính; kính cửa sổ
雨戸 あまど  amado cửa sập, cửa che mưa , cửa chớp
網戸 あみど amido cửa lưới
天井 てんじょう  tenjou trần nhà
ゆか  yuka sàn nhà
コンセント  konsento ổ cắm điển
コード  koodo dây dẫn
エアコン  eakon máy điều hòa
ヒーター hiitaa máy sưởi; lò sưởi
カーペット kaapetto tấm thảm
蛇口 じゃぐち  ja guchi vòi nước
水道の蛇口をひねる すいどうのじゃぐちをひねる mở vòi nước
水が凍る 水がこおる mizu ga kōru nước đông lạnh
氷になる こおりになる kōri ni naru nước đá, thành nước đá
冷凍して保存する れいとうしてほぞんする reitō shite hozon suru làm lạnh, làm đông sau đó đem bảo quản
残り物を温ためる làm nóng đồ ăn thừa
ビールを冷やす ビールをひやす bīru o hiyasu làm lạnh bia
ビールが冷えている ビールがひえている bīru ga hiete iru bia được làm lạnh
エアコンのリモコン eakon no rimokon điều khiển điều hòa
スイッチ suicchi công tắc
電源を入れる でんげんをいれる dengen wo ireru mở điện, bật nguồn điện
電源を切る でんげんをきる dengen wo kiru tắt điện, cắt nguồn điện
じゅうたんを敷く じゅうたんをしく jūtan o shiku trải thảm
暖房をつける だんぼうをつける danbō o tsukeru bật lò sửa
冷房が効いている れいぼうがきいている Máy lạnh đang hoạt động
日当たりがいい ひあたりがいい hiatari ga ī có ánh nắng chiếu vào
日当たりが悪い ひあたりがわるい hiatari ga warui không có ánh nắng chiếu vào