Home / Từ vựng N1 (page 3)

Từ vựng N1

Học từ vựng tiếng Nhật N1 – 語彙 N1

Từ vựng TRY N1 PDF

Từ vựng TRY N1 TỪ VỰNG TRY N1 TIẾNG VIỆT!(語彙リスト) Giờ thì học N1 đỡ vất vả, không phải đọc những bản dịch vội của ai đó nữa. Đây là bản dịch của nhà xuất bản Nhật. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn trong …

Read More »

Tổng Hợp Động Từ N1

Tổng Hợp Động Từ N1 Động từ N1 trong tiếng Nhật 異(こと)なる「イ」= khác nhau, dị biệt 慰(なぐさ)める、慰(なぐさ)む「イ」= An ủi, động viên/ Được an ủi, được động viên 断(ことわ)る「ダン」= Từ chối 定(さだ)まる、定(さだ)める「テイ」= Ổn định, đã định sẵn/ Quyết định, xác định 植(う)える「ショク」= Trồng 飢(う)える「キン」= Đói, chết đói 顧(かえりみ)る「コ」、省(かえり)みる「ショウ、セイ」= Quay lại nhìn, …

Read More »

Từ đồng nghĩa N1

Từ đồng nghĩa N1 Trong bài nay cùng gửi đến các bạn danh sách từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật cấp độ N1. Chúc các bạn học tốt.  Download tài liệu: PDF

Read More »

Từ vựng Mondai 2 trong JLPT N1 năm 2018 – 2021

Từ vựng Mondai 2 trong JLPT N1 năm 2018 – 2021 GOI MONDAI 2 JLPT CÁC NĂM 7/2018 – 7/2021 – JLPT N1 Những từ vựng có nghĩa của nó sẽ hơi giống nhau. Nếu không học kĩ thì rất dễ nhầm lẫn. Hy vọng với tài liệu này sẽ …

Read More »