Speed Master Từ vựng N4 – Bài 20: 計画・予定 Kế hoạch – Dự định
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
式 | Lễ |
結婚式 | Lễ kết hôn |
入学式 | Lễ nhập học |
卒業式 | Lễ tốt nghiệp |
会 | Hội, ngày hội, buổi |
運動会 | Ngày hội thể thao |
展覧会 | Buổi triễn lãm |
説明会 | Buổi thuyết trình |
会場 | Hội trưởng \ |
お祭り | Lễ hội |
お祭りに参加する | Tham dự lễ hội |
参加を申し込む | Đăng kí tham gia |
パーティーに招待する | Mời đến buổi tiệc |
受付 | Lễ tân |
(お 正月 | Tết |
花見に行く | Đi ngắm hoa |
夏休みの予定 | Dự định cho kì nghỉ hè |
旅行の計画 | Kế hoạch đi du lịch |
計画を中止する | Hoãn kế hoạch |
旅行の準備 | Chuẩn bị đi du lịch |
荷物を準備する | Chuẩn bị hành lý |
ホテルを予約する | Đặt trước khách sạn |
旅館に泊まる | Nghỉ tại Ryokan ( Khách sạn kiểu Nhật truyền thống) |
コンサート | Buổi hòa nhạc |
セール | Giảm giá |
***