Home / Từ vựng N1 (page 4)

Từ vựng N1

Học từ vựng tiếng Nhật N1 – 語彙 N1

Tổng hợp Tính từ N1

Tổng hợp Tính từ N1 Từ vựng N1 – Tính từ – Adjective N1 Tính từ đuôi ~しい 疑(うたが)わしい==>Đáng nghi, hồ nghi 煩(わずら)わしい==>Phiền muộn, buồn phiền, lo lắng 紛(まぎ)らわしい==>(Màu sắc) nhang nhác ,( từ ngữ) trông giống nhau khó phân biệt ,Chói chang, chói mắt (==>まぶしい) 悔(くや)しい==>Hậm hực, tức 恨(うら)めしい==>Căm hờn, …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật có trong JLPT N1 các năm

Từ vựng tiếng Nhật có trong JLPT N1 các năm Để giúp các bạn học và ôn thi JLPT N1 có thêm tài liệu học tập, cùng gửi đến các bạn, tổng hợp từ vựng tiếng Nhật có trong đề thi JLPT N1 các năm. Tài liệu được biên tập …

Read More »

Tổng hợp 1170 từ vựng MimiKara Oboeru N1

Tổng hợp từ vựng MimiKara Oboeru N1 Tổng hợp 1170 từ vựng tiếng Nhật N1 được trích từ giáo trình Mimikara oboeru N1. Bộ giáo trình Mimikara oboeru n1 goi (từ vựng) bao gồm 14 bài học với khoảng 1170 từ vựng tiếng Nhật ở trình độ N1, Hy vọng …

Read More »