Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 1 – Ngày 2
第1週 家事をしましょう
2日目 料理をしましょう①
Hãy nấu ăn
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
牛肉 | ぎゅうにく | gyuuniku | thịt bò |
ジャガイモ | jagaimo | khoai thây | |
玉ねぎ | たまねぎ | tamanegi | hành tây |
水 | みず | mizu | nước |
酒 | さけ | sake | rượu, rượu sake Nhật bản |
醤油 | しょうゆ | shouyu | xì dầu, nước tương Nhật bản |
砂糖 | さとう | satou | đường |
少々 | しょうしょう | shoushou | một chút, một ít |
大さじ | おおさじ | oo saji | thìa múc canh, muổng canh |
小さじ | こさじ | ko saji | thìa cà phê, muổng caffe |
カップ | kappu | cốc , chén , bát | |
リットル | rittoru | lít | |
包丁 | ほうちょう | houchou | con dao; dao làm bếp |
まな板 | まないた | manaita | cái thớt |
グラム | guramu | gram | |
秤 | はかり | hakari | cái cân |
夕食のおかず | ゆうしょくのおかず | yūshoku no okazu | đồ ăn tối |
栄養のバランスを考える | えいようのバランスを考える | eiyou no baransu o kangaeru | nghĩ đến sự cân bằng dinh dưỡng |
栄養 | えいよう | eiyou | dinh dưỡng |
バランス | baransu | cân bằng, sự cân bằng | |
カロリーが高い食品 | thực phẩm có calo cao | ||
カロリー | karorii | lượng calo | |
はかりで量る | はかりではかる | hakari de hakaru | cân, đo bằng cân |
調味料 | ちょうみりょう | choumi ryou | gia vị |
酒 | さけ | sake | rượu |
酢 | す | su | dấm |
塩 | しお | shio | muối |
皮をむく | かわをむく | kawa wo muku | bóc vỏ, gọt vỏ, lột vỏ |
材料を刻ざむ | ざいりょうこくざむ | zairyō o koku zamu | thái nguyên liệu |
ラップをかける | rappu wo kakeru | bao gói; bọc bằng màng bọc thực phẩm | |
ラップでくるむ | rappu de kurumu | gói, bọc | |
ホイル | hoiru | giấc bạc | |
アルミホイル | arumihoiru | giấy nhôm |