Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 1 – Ngày 3
第1週 家事をしましょう
3日目 料理をしましょう②
Hãy nấu ăn
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
ふた | futa | nắp , vung | |
おたま | otama | muỗng canh | |
鍋 | なべ | nabe | xoong , nồi |
フライパン | furaipan | cái chảo rán | |
炊飯器 | すいはんき | suihan ki | nồi cơm điện |
しゃもじ | shamoji | muỗng múc cơm; muỗng xới cơm | |
湯を沸かす | ゆをわかす | yuwowakasu | đun nước cho sôi lên |
湯が沸く | ゆがわく | yu ga waku | nước sôi |
湯が冷める | ゆがさめる | yu ga sameru | nước để nguội |
ご飯を炊く | ごはんをたく | gohan o taku | nấu cơm |
油を熱っする | あぶらをねっする | abura o netsu suru | làm nóng dầu |
油で揚げる | あぶらであげる | abura deageru | chiên bằng dầu |
煮る | にる | niru | hầm, kho |
ゆでる | yuderu | luộc | |
いためる | itameru | sào | |
蒸す | むす | musu | hấp |
混ぜる | まぜる | mazeru | trộn; để trộn |
こげる | kogeru | cơm khê, khét, bị cháy | |
味をつける | あじをつける | aji wo tsukeru | cho gia vị ; nêm gia vị |
塩を加える | しおをくわえる | shio o kuwaeru | thêm muối |
こしょうを振る | こしょうをふる | koshō o furu | rắc tiêu |
味見をする | あじみをする | aji mi o suru | nêm ( gia vị ) |
味を見る | あじをみる | aji wo miru | nêm ( gia vị ) |
味が濃い | あじがこい | aji ga koi | vị đậm, nồng |
味が薄い | あじがうすい | aji ga usui | vị nhạt,mỏng ( ít gia vị) |
辛い | からい | karai | cay; vị cay |
塩辛い | しおからい | shiokarai | muối mặn; vị mặn |
酸っぱい | すっぱい | suppai | chua; vị chua |
できあがる | dekiagaru | hoàn tất | |
できあがり | dekiagari | hoàn tất, làm xong xuôi |