Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 5 – Ngày 5
5日目 どんなようすですか?①
Tình trạng thế nào
| Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
| 虫歯 | むしば | răng sâu |
| にきび | mụn ( trứng cá) | |
| 白髪 | しらが | tóc bạc , tóc trắng |
| しわ | nếp nhăn ( da , vải ..) | |
| ~ が出る。 | ||
| 鼻水 | はなみず | nước mũi |
| ため息 | ためいき | thở dài |
| ため息をつく | ためいきをつく | thở dài |
| 涙が出る | なみだがでる | rơi lệ |
| 涙を流す | なみだをながす | khóc |
| 汗が出る | あせがでる | ra mồ hôi |
| 汗くさい | あせくさい | toát mồ hôi |
| よだれ | nước dãi | |
| ~ が出る / を出す。 | ||
| せき | ho | |
| しゃっくり | nấc cụt | |
| くしゃみ | hắt hơi | |
| あくび | ngáp ngủ , ngáp | |
| ợ hơi | ||
| 体重が増える | たいじゅうがふえる | cân nặng cơ thể tăng lên |
| 体重を増やす | たいじゅうをふやす | làm tăng cân |
| 体重が減る | たいじゅうがへる | cân nặng cơ thể giảm xuống; giảm cân |
| 体重を減らす | たいじゅうをへらす | làm giảm cân , giảm cân |
| ダイエットをする | ăn kiêng (giảm cân) | |
| いびきをかく | ngủ ngáy | |
| 足がしびれる | あしがしびれる | tê chân |
| 体がふるえる | からだがふるえる | cơ thể run lên, rung lên |
| 肩がこる | かたがこる | mỏi vai |
| くせがつく | thói quen xấu | |
| くせになる | thành thói quen xấu | |
| ストレスがたまる | căng thẳng, mệt mỏi ,chất chứa nhiều stress | |
| 年をとる | としをとる | có tuổi |
| つめが伸びる | つめがのびる | móng tay dài ra |
| ひげが生える | ひげがはえる | mọc râu |
| 歯が生える | はがはえる | mọc răng |
| 髪の毛が抜ける | かみのけがぬける | tóc rụng |
| はげる | hói; rụng tóc | |
| 髪をそめる | かみをそめる | nhuộm tóc |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

