Home / Soumatome N2 / Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 3

Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 3

Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 3
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 5 – Ngày 3

No. Kanji Hiragana Romaji Meaning
363  途 ĐỒ
用途 ようと  youto Ứng dụng, sử dụng
途中 とちゅう  tochuu Nửa đường, giữa chừng
中途 ちゅうと  chuuto Giữa chừng
途端 とたん totan Ngay khi, vừa lúc
364 CỤ
道具 どうぐ  dougu Dụng cụ
具合 ぐあい  guai Tình trạng
家具 かぐ kagu Đồ đạc nội thất
雨具 あまぐ amagu Đồ đi mưa
365 SÀNG
起床 きしょう kishou Sự thức dậy
ゆか  yuka Sàn nhà
床屋 とこや  tokoya Tiệm cắt tóc
床の間 とこのま  tokonoma Tủ tường, góc phòng để trang trí
366 BÍCH
かべ  kabe Tường
367 CAN
乾電池 かんでんち kandenchi Pin khô, ắc quy khô
乾く かわく kawaku Khô, ráo (tự động từ)
乾かす かわかす  kawakasu Làm khô (tha động từ)
368 BỐ
毛布 もうふ  moufu Cái chăn, cái mền
分布 ぶんぷ  bunpu Sự phân bố
座布団 ざぶとん zabuton Đệm, đệm ngồi
ぬの  nuno Vải, giẻ
369 TRỤ
電柱 でんちゅう denchuu Cột điện
はしら hashira Trụ, cột
370 TRÙNG
防虫剤 ぼうちゅうざい bouchuu zai Thuốc chống côn trùng
殺虫剤 さっちゅうざい  sacchuu zai Thuốc diệt côn trùng
むし  mushi Côn trùng, sâu bọ
虫歯 むしば  mushiba Sâu răng
371 XỈ
歯科 しか shika Khoa răng, nha khoa
歯周病 ししゅうびょう shi shuu byou Bệnh nướu răng
歯医者 はいしゃ haisha Bác sĩ nha khoa
歯車 はぐるま haguruma Bánh răng
372 PHÒNG
予防 よぼう  yobou Dự phòng
消防 しょうぼう shoubou Sự cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy
防止 ぼうし  boushi Phòng chống, phòng ngừa
防ぐ ふせぐ  fusegu Phòng tránh, phòng chống
373 MA
磨く みがく migaku Đánh (răng, bóng), mài
歯磨き はみがき  hamigaki Đánh răng
374 BẠT
抜群 ばつぐん batsugun Xuất chúng, nổi bật,
đáng chú ý
抜ける ぬける nukeru Sót, thiếu, rơi
抜く ぬく  nuku Lấy ra, trừ ra, bứt ra (tha
động từ)
追い抜く おいぬく  oinuku Vượt qua, trội hơn
375 NÃO
悩む なやむ nayamu Lo lắng
悩み なやみ  nayami Sự phiền não, lo lắng
376 PHÁT
かみ kami Tóc
髪の毛 かみのけ  kaminoke Sợi tóc
白髪 しらが  shiraga Tóc bạc