Home / Speed Master Goi N3 / Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 15

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 15

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 15

Bài 15: 趣味。活動 Sở thích。Hoạt động

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 趣味 しゅみ shumi Sở thích
2 活動 かつどう katsudou Hoạt động
3 運動 うんどう undou thể dục thể thao
4 スポーツジム  supootsujimu phòng tập thể thao
5 スポーツクラブ supootsukurabu clb thể thao
6 水泳 すいえい suiei bơi lội
7 マラソン  marason chạy maraton
8 ジョギング  jogingu chạy bộ
9 登山 とざん  tozan leo núi
10 山登り やまのぼり yamanobori leo núi
11 ハイキング haikingu đi bộ đường dài, dã ngoãi
12 釣り つり  tsuri câu cá
13 キャンプ kyanpu cắm trại
14 サイクリング saikuringu đạp xe
15 ボウリング  bouringu bowling
16 野球 やきゅう  yakyuu bóng chày
17 卓球 たっきゅう  takkyuu bóng bàn
18 柔道 じゅうどう  juudou võ judo, nhu đạo
19 空手 からて  karate võ karate
20 音楽 おんがく  ongaku ca nhạc
21  e tranh, ảnh
22 歌う うたう  utau hát
23 踊る おどる  odoru nhảy múa, khiêu vũ
24 カラオケ karaoke karaoke
25 楽器を弾く がっきをひく Gakki o hajiku chơi nhạc cụ
26 ピアノ  piano đàn piano
27 ギター gitaa đàn ghita
28 バイオリン  baiorin đàn violin
29 音楽を聴く おんがくをきく Ongaku o kiku nghe nhạc
30 ジャズ  jazu nhạc jazz
31 ロック  rokku nhạc rock
32 ポップス  poppusu nhạc pop
33 クラシック kurashikku nhạc cổ điển
34 コンサート konsaato buổi hòa nhạc
35 ライブ  raibu nhạc sống (live)
36 美術館 びじゅつかん bijutsukan bảo tàng mỹ thuật
37 博物館 はくぶつかん hakubutsukan bảo tàng lịch sử
38 読書 どくしょ dokusho đọc sách
39 小説 しょうせつ  shousetsu tiểu thuyết
40 雑誌 ざっし zasshi tạp chí
41 漫画 まんが manga truyện tranh
42 アニメ anime phim hoạt hình
43 旅行 りょこう  ryokou du lịch
44 活動 かつどう  katsudou hoạt động
45 温泉 おんせん  onsen suối nước nóng
46 観光をする かんこうする Kankou o suru thăm qua
47 見物をする けんぶつをする Kenbutsu o suru ngắm cảnh
48 クラブ kurabu câu lạc bộ
49 サークル saakuru clb thể thao
50 ボランティア  borantia tình nguyện
51 料理 りょうり  ryouri món ăn
52 おしゃれ oshare diện, mốt, bảnh
53 ペットを飼う ペットをかう Petto o kau chăm thú cưng
54 作品 さくひん  sakuhin tác phẩm
55 プロ puro chuyên nghiệp
56 アマチュア amachua nghiệp dư, không chuyên
57 選手 せんしゅ  senshu người chơi
58 チーム  chiimu đội
59 応援する おうえんする ouen suru cổ vũ, ủng hộ
60 ファン  fan cổ động viên