Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 19
Bài 19: 産業。技術 Ngành công nghiệp - Kỹ thuật
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 産業 | さんぎょう | sangyou | Ngành công nghiệp |
2 | 技術 | ぎじゅつ | gijutsu | Kỹ thuật |
3 | 国内の産業 | こくないのさんぎょう | Kokunai no sangyō | Ngành công nghiệp trong nước, sx nội địa |
4 | 発展 | はってん | hatten | phát triển |
5 | 工業 | こうぎょう | kougyou | công nghiệp |
6 | 農業 | のうぎょう | nougyou | nông nghiệp |
7 | 漁業 | ぎょぎょう | gyogyou | ngư nghiệp |
8 | 生産 | せいさん | seisan | sản xuất |
9 | 大量生産 | たいりょうせいさん | tairyouseisan | sản xuất số lượng lớn, đồng loạt |
10 | 消費 | しょうひ | shouhi | tiêu dùng, tiêu thụ |
11 | 開発 | かいはつ | kaihatsu | khai phát, phát triển |
12 | 管理 | かんり | kanri | quản lý |
13 | 建設 | けんせつ | kensetsu | kiến thiết, xây dựng |
14 | 建築 | けんちく | kenchiku | kiến trúc, xâu dựng |
15 | 道路 | どうろ | douro | đường xá, đường bộ |
16 | 空港 | くうこう | kuukou | không cảnh, sân bay |
17 | 工場 | こうじょう | koujou | nhà máy |
18 | 原料 | げんりょう | genryou | nguyên liệu |
19 | 材料 | ざいりょう | zairyou | vật liệu |
20 | 石油 | せきゆ | sekiyu | dầu khí |
21 | 石炭 | せきたん | sekitan | than đá |
22 | 燃料 | ねんりょう | nenryou | nhiên liệu |
23 | 電力 | でんりょく | denryoku | điện lực |
24 | 供給 | きょうきゅう | kyoukyuu | cung cấp |
25 | 発電 | はつでん | hatsuden | phát điện |
26 | 原子力発電所 | げんしりょくはつでんしょ | genshiryokuhatsudensho | nhà máy điện hạt nhân |
27 | 科学技術の進歩 | かがくぎじゅつのしんぽ | Kagaku gijutsu no shinpo | sự tiến bộ của KH-KT |
28 | バイオ技術 | バイオぎじゅつ | baiogijutsu | công nghệ sinh học |
29 | プロジェクト | purojekuto | dự án | |
30 | 機械 | きかい | kikai | máy móc |
31 | 作業 | さぎょう | sagyou | tác nghiệp, làm việc, thao tác |
32 | 運転 | うんてん | unten | vận hành, hoạt động |
33 | 停止 | ていし | teishi | dừng lại, đình chỉ |
34 | 調節 | ちょうせつ | chousetsu | điều chỉnh |
35 | 自動 | じどう | jidou | tự động |
36 | 部品を組み立てつ | ぶひんをくみたてる | Buhin o kumitatetsu | lắp ráp linh kiện |
37 | エネルギー | enerugii | năng lượng | |
38 | エンジン | enjin | động cơ | |
39 | モーター | mootaa | mô tơ | |
40 | 製品 | せいひん | seihin | hàng hóa |
41 | 品質 | ひんしつ | hinshitsu | chất lượng tốt |
42 | 性能 | せいのう | seinou | tính năng tốt |
43 | 最新のモデル | さいしんのモデル | Saishin no moderu | mẫu mã mới, hàng mẫu tối tân |
44 | 規模 | きぼ | kibo | quy mô |
45 | 大規模 | だいきぼ | daikibo | quy mô lớn |
46 | 小規模 | しょうきぼ | shoukibo | quy mô nhỏ |
47 | 大型 | おおがた | oogata | cỡ lớn, loại lớn |
48 | 小型 | こがた | kogata | cỡ nhỏ, loại nhỏ |
49 | 特許 | とっきょ | tokkyo | bằng sáng chế |
50 | 円高 | えんだか | endaka | đồng Yên tăng giá |
51 | 円安 | えんやす | enyasu | đồng Yên giảm giá |