Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 33
Bài 33: 位置。方向 Vị trí. – Hướng đi
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 位置 | いち | ichi | Vị trí |
2 | 方向 | ほうこう | houkou | phương hướng |
3 | 表 | おもて | omote | mặt trước |
4 | 裏 | うら | ura | mặt sau |
5 | 中央 | ちゅうおう | chuuou | trung tâm |
6 | 向かいの家 | むかいのうえ | Mukai no ie | nhà hướng về ~, nhà đối diện |
7 | 斜め | ななめ | naname | xiên; nghiêng |
8 | 隣の席 | となりのせき | Tonari no seki | ghế bên cạnh |
9 | 手前 | てまえ | temae | phía trước mặt |
10 | 先 | さき | saki | trước… |
11 | 辺り | あたり | atari | xung quanh |
12 | ~側 | ~がわ | gawa | bên, phía ~ |
13 | 公園の周り | こうえんのまわり | Kōen no mawari | xung quanh công viên |
14 | 周辺の環境 | しゅうへんのかんきょう | Shūhen no kankyō | môi trường xung quanh |
15 | 道路の橋 | どうろのはし | douro no hashi | cầu đường bộ |
16 | 部屋の隅 | へやのすみ | Heya no sumi | góc phòng |
17 | 奥 | おく | oku | phần bên trong; bên trong |
18 | 底 | そこ | soko | đáy |
19 | 正面 | しょうめん | shoumen | chính diện, mặt tiền |
20 | 方向 | ほうこう | houkou | hướng; định hướng |
21 | 同じ方向 | おなじほうこう | Onaji houkou | cùng hướng |
22 | 逆の方向 | ぎゃくのほうこう | Gyaku no houkou | ngược hướng |
23 | 向き | むき | muki | hướng về … |
24 | 交差点 | こうさてん | kousaten | ngã tư |
25 | 四つ角 | よつかど | yotsukado | ngã tư |
26 | 横断歩道 | おうだんほどう | oudanhodou | đường dành cho người đi bộ |
27 | 歩道 | ほどう | hodou | lề đường, vỉa hè, đường đi bộ |
28 | 車道 | しゃどう | shadou | đường ô tô, lòng đường |
29 | 突き当たる | つきあたる | tsukiataru | ngõ cụt, đường cụt |
30 | 踏切 | ふみきり | fumikiri | đường ray chắn tàu |
31 | 横切る | よこぎる | yokogiru | chạy ngang qua ~ |
32 | 沿う | そう | sou | chảy dọc theo ~, chảy bên cảnh |
33 | 道に迷う | みちにまよう | michinimayou | lạc đường |