Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về quần áo, trang phục
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Nhật chủ đề về trang phục.
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Nghĩa |
衣服 | いふく | ifuku | Trang phục |
着物 | きもの | kimono | Kimono (trang phục truyền thống của Nhật) |
浴衣 | ゆかた | yukata | Yukata (Đồ mặc trong mùa hè hay sau khi đi tắm) |
パジャマ | pajama | Pijama (đồ ngủ) | |
コート | kooto | Áo khoác | |
オーバー | oobaa | Áo khoác dài | |
半袖 | はんそで | hansode | áo cộc tay |
スーツ | suutsu | Áo vest | |
レインコート | reinkooto | Áo mưa | |
セーター | seetaa | áo len | |
パーカー | paakaa | áo có mũ | |
上着 | うわぎ | uwagi | Áo khoác ngoài |
シャツ | shatsu | Áo sơ-mi | |
Tシャツ | Tshatsu | Áo thun; áo phông | |
パンツ | Pantsu | Quần lót | |
下着 | したぎ | shitagi | Quần lót |
ブラジャー | burajaa | Áo ngực | |
ブラウス | burausu | Áo cánh | |
ワンピース | wanpiisu | Đầm liền thân (Áo liền với váy) | |
ズボン | zubon | Quần dài | |
半ズボン | はんズボン | hanzubon | Quần cộc, quần đùi |
ジーンズ | jiinzu | Quần jeans | |
スカート | sukaato | Váy | |
水着 | みずぎ | mizugi | Đồ bơi |
Xem thêm:
200 Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp thông dụng nhất – Phần 1
Từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ quả