Soumatome N2 Kanji: Tuần 2 – Ngày 4
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 2 – Ngày thứ 4
No. | Kanji | Hiragana/ katakana | Romaji | Meaning |
123 | 設 | THIẾT | ||
設定 | せってい | settei | Thiết lập, set | |
設計 | せっけい | sekkei | Thiết kế, lập kế hoạch | |
設備 | せつび | setsubi | Thiết bị | |
124 | 換 | HOÁN | ||
換気 | かんき | kanki | Thông gió, thông khí | |
運転切換 | うんてんきりかえ | Unten kirikae | Thay đổi chế độ vận hành | |
乗り換え | のりかえ | norikae | Chuyển tàu | |
125 | 向 | HƯỚNG | ||
風向 | ふうこう | fuukou | Hướng gió | |
風の向き | かぜのむき | kaze no muki | Hướng gió | |
向こう | むこう | mukou | Phía bên kia, phía trước |
|
向かい | むかい | mukai | hướng tới, hướng đối diện, bên kia | |
126 | 停 | ĐÌNH | ||
停止 | ていし | teishi | Đình chỉ, dừng lại | |
停電 | ていでん | teiden | Mất điện, cúp điện | |
停車 | ていしゃ | teisha | Dừng xe | |
127 | 暖 | NOÃN | ||
暖かい | あたたかい | atatakai | Ấm áp | |
暖房 | だんぼう | danbou | Máy sưởi ấm | |
温暖 (な) | おんだん | ondan | Ấm áp | |
128 | 除 | TRỪ | ||
除湿 | じょしつ | jo shitsu | Hút ẩm | |
掃除 | そうじ | souji | Dọn dẹp, làm sạch | |
除く | のぞく | nozoku | Loại trừ, loại bỏ | |
129 | 湿 | THẤP | ||
湿度 | しつど | shitsudo | Độ ẩm | |
湿気 | しっけ | shikke | Sự ẩm ướt | |
湿る | しめる | shimeru | Trở nên ẩm thấp | |
130 | 標 | TIÊU | ||
標準 | ひょうじゅん | hyoujun | Tiêu chuẩn | |
目標 | もくひょう | mokuhyou | Mục tiêu | |
標本 | ひょうほん | hyouhon | Mẫu vật | |
131 | 倍 | BỘI | ||
倍 | ばい | bai | Lần (kích cỡ, số lượng) | |
~倍 | ばい | bai | Lần (kích cỡ, số lượng) | |
132 | 巻 | QUYỂN | ||
巻く | まく | maku | Cuốn, cuộn | |
巻き戻し | まきもどし | makimodoshi | Vặn ngược lại, tua lại | |
133 | 録 | LỤC | ||
録画 | ろくが | rokuga | Ghi hình | |
録音 | ろくおん | rokuon | Ghi âm | |
134 | 量 | LƯỢNG | ||
音量 | おんりょう | onryou | Âm lượng | |
風量 | ふうりょう | fuu ryou | Độ mạnh của gió | |
分量 | ぶんりょう | bunryou | Phân lượng, số lượng | |
数量 | すうりょう | suuryou | Số lượng | |
量る | はかる | hakaru | Đo lường | |
135 | 予 | DỰ | ||
予定 | よてい | yotei | Dự định, kế hoạch | |
予習 | よしゅう | yoshuu | Học trước, chuẩn bị bài trước | |
予備 | よび | yobi | Dự bị | |
予算 | よさん | yosan | Dự toán, ngân sách | |
136 | 約 | ƯỚC | ||
予約 | よやく | yoyaku | Đặt trước, hẹn trước | |
約~ | やく | yaku | Khoảng chừng | |
約束 | やくそく | yakusoku | Cuộc hẹn |