Home / Speed Master N4 / Speed Master Từ vựng N4 – Bài 15

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 15

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 15: 体・健康 Cơ thê – Sức khỏe
Speed master N4 Từ vựng
***

Mục Từ Nghĩa
かみ Cắt tóc
かみ Tóc
ひげ Râu
くび Cổ
のどがいた Đau họng
からだ具合ぐあい Tình trạng cơ thể
具合ぐあいわる Tình trạng cơ thể mệt mỏi
ねつがある Bị sốt
ねつがる・がる Sốt tăng. Sốt hạ
注射ちゅうしゃ(する) Tiêm
うでちから Lực cánh tay
でさわる Sờ bằng tay
ゆびきず Vết thương ở ngon tay
背中せなか Sau lưng
おなかがすく Đói
けが(する) Bị thương
あしをけがする Bị thương ở chân
Chảy máu
病院びょういん入院にゅういんする Nhập viện
見舞みまいに Đi thăm bệnh
病院びょういん退院たいいんする Xuất viện
けががなお Vết thương lành
ふと Béo
ダイエット(する) Ăn kiêng
やせる Gầy
ストレスで病気びょうきになる Bị ốm vì căng thẳng
~のために Vì ~, để ~
健康けんこうのために Vì sức khỏe
歯医者はいしゃ Nha sĩ

***