Speed Master Từ vựng N4 – Bài 17: 国・社会・世界 Đất nước – Xã hội – Thế giới
Speed master N4 Từ vựng
***
Mục Từ | Nghĩa |
---|---|
政治 | Chính trị |
社会 | Xã hội |
国際 | Quốc tế |
世界 | Thế giới |
海外 | Nước ngoài |
西洋 | Phương Tây |
アジア | Châu Á |
アフリカ | Châu Phi |
アメリカ | Mĩ, Châu Mĩ |
ヨーロッパ | Châu Âu |
県 | Tỉnh |
広島県 | Tỉnh Hiroshima |
市 | Thành phố |
横浜市 | Thành phố Yokohama |
都 | Thủ đô |
東京都 | Thủ đô Tokyo |
国民 | Nhân dân |
市民 | Người dân thành phố |
人口が増える | Dân số tăng |
減る | Giảm |
法律を守る | Tuân thủ pháp luật |
規則を守る | Tuân thủ quy tắc |
習慣になる | Trở thành tập quán |
習慣に慣れる | Quen với tập quán |
習慣が違う | Tập quán khác biệt |
文化 | Văn hóa |
***