Speed Master Từ vựng N4 – Bài 9: 家・建物 Nhà cửa – Tòa nhà
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
家を建てる | Xây nhà |
20階段でのビル | Tòa nhà 20 tầng |
エスカレーターに乗る | Đi thang cuốn |
屋上に上がる | Lên tầng thượng |
地下1回 | Tầng hầm 1 |
屋根 | Mái nhà |
高い天井 | Trần nhà cao |
壁に絵をかける | Treo tranh lên tường |
床 | Sàn nhà |
カーテンを開ける/閉める | Mở, đóng rèm cửa |
たなに置く | Đặt trên giá |
引き出しを開ける | Mở ngắn kéo |
引き出しに入れる | Cho vào ngăn kéo |
押し入れに入れる | Cho vào tủ để đồ áp tường |
ふとんで寝る | Ngủ trên chăn (trải xuống nền nhà) |
ソファ | Ghế sofa |
鏡 | Gương |
ごみ箱 | Thùng rác |
電灯をつける・消す | Bật/ Tắt đèn |
エアコンをつける・けす/切る | Bật/ Tắt điều hòa |
暖房をつける・消す/切る | Bật/ Tắt máy sưởi |
冷房をつける・消す/切る | Bật/ Tắt máy lạnh |
家電 | Đồ điện gia dụng |
冷蔵庫 | Tủ lạnh |
洗濯機 | Máy giặt |
掃除機をかける | Bật máy hút bụi |
ビデオ | Video |
リモコン | Điều khiển (tivi) |
せんせいの家に下宿する | Nghỉ trọ tại nhà thầy |
***