Home / Soumatome N2 / Soumatome N2 Kanji: Tuần 2 – Ngày 3

Soumatome N2 Kanji: Tuần 2 – Ngày 3

Soumatome N2 Kanji: Tuần 2 – Ngày 3
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 2 – Ngày thứ 3

No. Kanji Hiragana/ katakana Romaji Meaning
109 ÔN
温度 おんど  ondo Nhiệt độ
体温計 たいおんけい  taionkei Nhiệt kế y tế
温室 おんしつ  onshitsu Nhà kính
温かい あたたかい atatakai Ấm áp
110 LÃNH
冷静 (な) れいせい  reisei Bình tĩnh, điềm tĩnh
冷たい つめたい  tsumetai Lạnh
冷える ひえる hieru Trở nên lạnh
冷やす ひやす  hiyasu Làm lạnh
冷める さめる  sameru làm nguội, trở nên lạnh
冷ます さます  samasu Làm lạnh cái gì đó
111 LỤC
緑茶 りょくちゃ  ryokucha Trà xanh
新緑 しんりょく  shinryoku Màu xanh tươi cây cỏ
緑 (色) みどり(いろ)  midori Màu xanh
112 HỒNG
紅茶 こうちゃ  koucha Hồng trà
口紅 くちべに  kuchibeni Son môi
113 NGỌC
水玉 みずたま  mizutama Giọt nước
たま  tama Ngọc, ngọc thạch
十円玉 じゅえんだま  juu en dama Đồng 10 yên
114 PHẢN
返事 へんじ henji Trả lời
返却 へんきゃく  henkyaku Trả lại, hoàn trả
返金 へんきん  henkin Trả tiền
返す かえす  kaesu Trả lại
115 ĐOÀN
団体 だんたい  dantai Đoàn thể, tổ chức
集団 しゅうだん  shuudan Tập đoàn, tập thể
団地 だんち  danchi Khu chung cư
布団 ふとん  futon Chăn, nệm
116 BÀN, BAN
一般 いっぱん  ippan Tổng quan, chung
全般 ぜんぱん  zenpan Tổng quát, toàn bộ
117 ẤU
幼児 ようじ  youji Đứa bé
幼い おさない  osanai Trẻ, trẻ con
118 NHI
小児科 しょうにか  shounika Khoa nhi
児童 じどう  jidou Vị thành niên
119 TUẾ
~歳 さい  sai ~ tuổi
二十歳 はたち hatachi 20 tuổi
120 VỊ
未定 みてい mitei Chưa được quyết định
未来 みらい mirai Tương lai
未知 みち michi Không biết
未~  mi Vẫn chưa~
121 MÃN
未満 みまん  miman Nhỏ hơn, ít hơn
満員 まんいん  manin Đông người
満足 まんぞく manzoku Thỏa mãn
満ちる みちる  michiru Được lấp đầy, đầy
122 LÃO
老人 ろうじん  roujin Người già, người cao tuổi
年老いた としおいた  toshioita Già, lớn tuổi